Mở cửa9,800
Cao nhất9,800
Thấp nhất9,500
KLGD207,026
Vốn hóa4,800
Dư mua287,574
Dư bán372,074
Cao 52T 17,800
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T1,871,603
NN mua-
% NN sở hữu14.05
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.03
Beta1.56
EPS*896
P/E10.90
F P/E8.88
BVPS18,545
P/B0.53
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 307,640 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 113,436,684 | 22.69 | |||
CĐ Nhà nước | 267,438,100 | 53.49 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước | ||
Tổ chức nước ngoài | 65,018,900 | 13 | |||
Tổ chức trong nước | 53,798,676 | 10.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 634,540 | 0.13 | ||
Cá nhân trong nước | 113,752,295 | 22.75 | |||
CĐ Nhà nước | 267,438,100 | 53.49 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước | ||
Tổ chức nước ngoài | 65,005,900 | 13 | |||
Tổ chức trong nước | 53,169,165 | 10.63 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 231,140 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 136,855,860 | 25.78 | |||
CĐ Nhà nước | 267,438,100 | 50.38 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước | ||
Tổ chức nước ngoài | 65,657,100 | 12.37 |