Mở cửa13,700
Cao nhất13,700
Thấp nhất13,400
KLGD826,214
Vốn hóa6,750
Dư mua1,057,486
Dư bán1,536,086
Cao 52T 17,800
Thấp 52T11,400
KLBQ 52T1,803,629
NN mua2,000
% NN sở hữu14.06
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.02
Beta2.11
EPS*896
P/E15.32
F P/E12.48
BVPS18,545
P/B0.74
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Cổ phần đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD Sài Gòn | - | 10.77 |
Công ty Cổ phần Dệt Đông Nam | - | 18.03 | |
Công ty Cổ phần Dệt May Nha Trang | - | 15.20 | |
Công ty Cổ phần Hòa Thọ - Quảng Nam | - | 18.94 | |
Công ty Cổ phần May 1 Dệt Nam Định | - | 19.32 | |
Công ty Cổ phần May Đông Mỹ Hanosimex | - | 16.68 | |
Công ty Cổ phần May Hòa Thọ - Phú Ninh | - | 12.37 | |
Công ty Cổ phần May V Dệt May Nam Định | - | 19.32 | |
Công ty Cổ phần Nam Dương Phú | - | 48.57 | |
Công ty Cổ phần Xúc tiến Thương mại và Đầu tư Phong Phú | - | 15.89 | |
Công ty May Hòa Thọ - Hội An | - | 33.52 | |
Công ty TNHH Coats Phong Phú | - | 17.86 | |
Công ty TNHH May mặc Xuất khẩu Tân Châu | - | 44 | |
Công ty TNHH MTV Chăn len - Dệt may Nam Định | 5,000 (VND) | 53.67 | |
Công ty TNHH MTV Cơ khí Xây dựng Hòa Thọ | 2,000 (VND) | 61.87 | |
Công ty TNHH MTV Dệt 8-3 | 128,068 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dệt Kim Đông Phương | 163,628 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dệt Kim Đông Xuân | 115,192 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Hà Nam - Hanosimex | 100,000 (VND) | 57.57 | |
Công ty TNHH Tổng Công ty Dệt may Miền Bắc - Vinatex | 500,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tổng Công ty Dệt may Miền Nam - Vinatex | 191,301 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư phát triển Vinatex | - | 42.40 | |
CTCP Dệt - Dệt may Nam Định | - | 24.67 | |
CTCP Dệt gia dụng Phong phú | - | 45.09 | |
CTCP Dệt Hà Đông Hanosimex | - | 30.65 | |
CTCP Dệt Khăn Dệt May Nam Định | - | 33.59 | |
CTCP Dệt kim Hanosimex | - | 77.19 | |
CTCP Dệt May Huế | - | 60.86 | |
CTCP Dệt May Liên Phương | - | 30.60 | |
CTCP Dệt may Viễn thông Sài Gòn Vina | - | 30 | |
CTCP Dịch vụ Thương mại Dệt Nam Định | - | 28.19 | |
CTCP Đô thị Dệt may Nam Định | - | 26.81 | |
CTCP Hòa Thọ Thăng Bình | - | 46.08 | |
CTCP May Bình Minh | - | 25 | |
CTCP May Đà Lạt | - | 20.04 | |
CTCP May Đáp Cầu | - | 24.04 | |
CTCP May Đồng Nai | - | 25.70 | |
CTCP May Hải Phòng Hanosimex | - | 34.67 | |
CTCP May Halotexco | - | 30.88 | |
CTCP May Hòa Thọ - Duy Xuyên | - | 50.56 | |
CTCP May Hữu Nghị | - | 29.24 | |
CTCP May IV Dệt Nam Định | - | 28.69 | |
CTCP May Nam Định | - | 30 | |
CTCP Phát triển Hạ tầng Dệt may Phố Nối | - | 51 | |
CTCP Phát triển Nhà Phong Phú - Daewon - Thủ Đức | - | 22.05 | |
CTCP Sản xuất Kinh doanh Nguyên liệu Dệt may Việt Nam | - | 80.74 | |
CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Dệt may | - | 68.34 | |
CTCP Sợi Phú Bài | - | 63.77 | |
CTCP Thời trang Hanosimex | - | 37.42 | |
CTCP Thời trang Hòa Thọ | - | 47.56 | |
CTCP Thương mại Hải Phòng Hanosimex | - | 29.40 | |
CTCP Tư vấn Xây dựng và Dịch vụ Đầu tư | - | 23.46 | |
CTCP Vinatex Đà Nẵng | - | 28.64 | |
CTCP Vinatex Hồng Lĩnh | - | 87.75 | |
CTCP Vinatex Phú Hưng | - | 52 | |
Tổng Công ty Cổ phần Dệt may Hà Nội | - | 57.57 | |
Tổng Công ty Cổ phần Dệt May Hòa Thọ | - | 61.87 | |
Tổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | - | 53.67 | |
Tổng Công ty Cổ phần May Việt Tiến | - | 30.40 | |
Tổng Công ty Cổ phần Phong Phú | - | 50.10 | |
Tổng Công ty Đức Giang - CTCP | - | 35.21 | |
Tổng Công ty May 10 - CTCP | - | 33.82 | |
Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP | - | 35.01 | |
Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP | - | 26.37 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Cổ phần đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD Sài Gòn | - | 10.77 |
Công ty Cổ phần Dệt Đông Nam | - | 18.03 | |
Công ty Cổ phần Dệt May Nha Trang | - | 15.20 | |
Công ty Cổ phần Hòa Thọ - Quảng Nam | - | 19.88 | |
Công ty Cổ phần May 1 Dệt Nam Định | - | 19.32 | |
Công ty Cổ phần May Đông Mỹ Hanosimex | - | 16.68 | |
Công ty Cổ phần May Hòa Thọ - Phú Ninh | - | 12.37 | |
Công ty Cổ phần May V Dệt May Nam Định | - | 19.32 | |
Công ty Cổ phần Xúc tiến Thương mại và Đầu tư Phong Phú | - | 15.89 | |
Công ty May Hòa Thọ - Hội An | 2,668 (VND) | 33.52 | |
Công ty TNHH Coats Phong Phú | - | 17.86 | |
Công ty TNHH May mặc Xuất khẩu Tân Châu | - | 44 | |
Công ty TNHH MTV Chăn len - Dệt may Nam Định | 5,000 (VND) | 53.67 | |
Công ty TNHH MTV Cơ khí Xây dựng Hòa Thọ | 2,000 (VND) | 61.87 | |
Công ty TNHH MTV Dệt 8-3 | 152,163 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dệt Kim Đông Phương | 163,628 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dệt Kim Đông Xuân | 115,192 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Hà Nam - Hanosimex | 5,850 (VND) | 57.57 | |
Công ty TNHH Tổng Công ty Dệt may Miền Bắc - Vinatex | 500,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tổng Công ty Dệt may Miền Nam - Vinatex | 191,301 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư phát triển Vinatex | 5,633 () | 42.40 | |
CTCP Dệt - Dệt may Nam Định | - | 24.67 | |
CTCP Dệt gia dụng Phong phú | 220,505 (VND) | 45.09 | |
CTCP Dệt Hà Đông Hanosimex | 5,850 (VND) | 30.65 | |
CTCP Dệt Khăn Dệt May Nam Định | 5,633 (VND) | 33.59 | |
CTCP Dệt kim Hanosimex | 5,850 (VND) | 77.19 | |
CTCP Dệt May Huế | 172,034 (VND) | 60.86 | |
CTCP Dệt May Liên Phương | 5,633 () | 30.60 | |
CTCP Dệt may Viễn thông Sài Gòn Vina | 5,633 () | 30 | |
CTCP Dịch vụ Thương mại Dệt Nam Định | 2,876 (VND) | 28.19 | |
CTCP Đô thị Dệt may Nam Định | - | 26.81 | |
CTCP Hòa Thọ Thăng Bình | 74,490 (VND) | 46.08 | |
CTCP May Bình Minh | 5,850 (VND) | 25 | |
CTCP May Đà Lạt | 8,173 () | 20.04 | |
CTCP May Đáp Cầu | 8,173 (VND) | 24.04 | |
CTCP May Đồng Nai | 5,850 (VND) | 25.70 | |
CTCP May Hải Phòng Hanosimex | 5,850 (VND) | 34.67 | |
CTCP May Halotexco | 5,850 (VND) | 30.88 | |
CTCP May Hòa Thọ - Duy Xuyên | 8,173 (VND) | 50.56 | |
CTCP May Hữu Nghị | 5,850 (VND) | 29.24 | |
CTCP May IV Dệt Nam Định | 4,010 (VND) | 28.69 | |
CTCP May Nam Định | 8,173 (VND) | 30 | |
CTCP Phát triển Hạ tầng Dệt may Phố Nối | 38,633 (VND) | 51 | |
CTCP Phát triển Nhà Phong Phú - Daewon - Thủ Đức | 8,173 () | 22.05 | |
CTCP Sản xuất Kinh doanh Nguyên liệu Dệt may Việt Nam | 24,852 (VND) | 80.74 | |
CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Dệt may | 26,033 (VND) | 68.34 | |
CTCP Sợi Phú Bài | 73,657 (VND) | 56.54 | |
CTCP Thời trang Hanosimex | 5,850 (VND) | 37.42 | |
CTCP Thời trang Hòa Thọ | 2,668 (VND) | 47.56 | |
CTCP Thương mại Hải Phòng Hanosimex | 5,850 (VND) | 29.40 | |
CTCP Tư vấn Xây dựng và Dịch vụ Đầu tư | 26,033 () | 23.46 | |
CTCP Vinatex Đà Nẵng | 8,173 (VND) | 30 | |
CTCP Vinatex Hồng Lĩnh | 73,085 (VND) | 87.75 | |
CTCP Vinatex OJ | 5,850 (VND) | 35 | |
CTCP Vinatex Phú Hưng | 33,800 (VND) | 52 | |
Tổng Công ty Cổ phần Dệt May Hòa Thọ | 189,153 (VND) | 61.87 | |
Tổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 81,555 (VND) | 53.67 | |
Tổng Công ty Cổ phần May Việt Tiến | 81,555 () | 30.40 | |
Tổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 532,243 (VND) | 50.10 | |
Tổng Công ty Đức Giang - CTCP | 5,850 (VND) | 35.21 | |
Tổng Công ty May 10 - CTCP | 532,243 () | 33.82 | |
Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP | 5,850 (VND) | 35.01 | |
Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP | 5,850 (VND) | 26.37 | |
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 532,243 () | 46.93 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty May Hòa Thọ - Hội An | 2,668 (VND) | 33.52 |
Công ty TNHH May mặc Xuất khẩu Tân Châu | - | 44 | |
Công ty TNHH MTV Chăn len - Dệt may Nam Định | 5,000 (VND) | 53.67 | |
Công ty TNHH MTV Cơ khí Xây dựng Hòa Thọ | 2,000 (VND) | 61.87 | |
Công ty TNHH MTV Dệt 8-3 | 152,163 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dệt Kim Đông Phương | 163,628 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dệt Kim Đông Xuân | 115,192 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Hà Nam - Hanosimex | - | 57.57 | |
Công ty TNHH Tổng Công ty Dệt may Miền Bắc - Vinatex | 500,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tổng Công ty Dệt may Miền Nam - Vinatex | 191,301 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư phát triển Vinatex | 5,633 () | 44.52 | |
CTCP Đầu tư Vinatex Tân Tạo | 163,628 () | 21.21 | |
CTCP Dệt - Dệt may Nam Định | 81,555 (VND) | 53.67 | |
CTCP Dệt gia dụng Phong phú | 220,505 (VND) | 45.09 | |
CTCP Dệt Hà Đông Hanosimex | - | 31.24 | |
CTCP Dệt Khăn Dệt May Nam Định | 5,633 (VND) | 33.59 | |
CTCP Dệt kim Hanosimex | - | 77.19 | |
CTCP Dệt May Huế | 172,034 (VND) | 60.86 | |
CTCP Dệt May Liên Phương | 5,633 () | 30.66 | |
CTCP Dệt may Viễn thông Sài Gòn Vina | 5,633 () | 40.33 | |
CTCP Dịch vụ Thương mại Dệt Nam Định | 2,876 (VND) | 28.19 | |
CTCP Hòa Thọ Thăng Bình | 74,490 (VND) | 46.08 | |
CTCP May Bình Minh | - | 25 | |
CTCP May Chiến Thắng | - | 21.99 | |
CTCP May Đà Lạt | 8,173 () | 20.04 | |
CTCP May Đáp Cầu | - | 24.04 | |
CTCP May Đồng Nai | - | 25.70 | |
CTCP May Hải Phòng Hanosimex | - | 34.67 | |
CTCP May Halotexco | - | 30.88 | |
CTCP May Hòa Thọ - Duy Xuyên | 8,173 (VND) | 50.56 | |
CTCP May Hữu Nghị | - | 29.24 | |
CTCP May IV Dệt Nam Định | 4,010 (VND) | 28.69 | |
CTCP May Nam Định | 8,173 () | 30 | |
CTCP Phát triển Hạ tầng Dệt may Phố Nối | 38,633 (VND) | 51 | |
CTCP Phát triển Nhà Phong Phú - Daewon - Thủ Đức | 8,173 () | 22.05 | |
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt May | 8,173 () | 68.34 | |
CTCP Sản xuất Kinh doanh Nguyên liệu Dệt may Việt Nam | 24,852 (VND) | 80.74 | |
CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Dệt may | 26,033 (VND) | 68.34 | |
CTCP Sợi Phú Bài | 73,657 (VND) | 56.54 | |
CTCP Thời trang Hanosimex | 5,850 (VND) | 37.42 | |
CTCP Thời trang Hòa Thọ | 2,668 (VND) | 47.56 | |
CTCP Thương mại Hải Phòng Hanosimex | - | 29.40 | |
CTCP Tư vấn Xây dựng và Dịch vụ Đầu tư | 26,033 () | 23.46 | |
CTCP Vinatex Đà Nẵng | 8,173 () | 30 | |
CTCP Vinatex Hồng Lĩnh | 73,085 (VND) | 87.75 | |
CTCP Vinatex OJ | - | 35 | |
CTCP Vinatex Phú Hưng | 33,800 (VND) | 52 | |
Tổng Công ty Cổ phần Dệt may Hà Nội | 33,800 () | 57.57 | |
Tổng Công ty Cổ phần Dệt May Hòa Thọ | 189,153 (VND) | 61.87 | |
Tổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 81,555 (VND) | 53.67 | |
Tổng Công ty Cổ phần May Việt Tiến | 81,555 () | 30.40 | |
Tổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 532,243 (VND) | 50.10 | |
Tổng Công ty Đức Giang - CTCP | - | 35.21 | |
Tổng Công ty May 10 - CTCP | 532,243 () | 33.82 | |
Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP | - | 35.01 | |
Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP | - | 27.69 | |
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 532,243 () | 46.93 |