Mở cửa13,600
Cao nhất13,800
Thấp nhất13,500
KLGD1,107,242
Vốn hóa6,800
Dư mua1,040,658
Dư bán1,720,958
Cao 52T 17,800
Thấp 52T11,400
KLBQ 52T1,801,242
NN mua-
% NN sở hữu14.06
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.02
Beta2.14
EPS*896
P/E15.12
F P/E12.31
BVPS18,545
P/B0.73
+/- Qua 1 tuần-1.45%
+/- Qua 1 tháng0%
+/- Qua 1 quý-2.16%
+/- Qua 1 năm+8.12%
+/- Niêm yết+36.53%
Cao nhất 52 tuần (15/07/2024)*17,800
Thấp nhất 52 tuần (19/04/2024)*11,400
KLGD/Ngày (1 tuần)1,010,658
KLGD/Ngày (1 tháng)1,211,872
KLGD/Ngày (1 quý)1,326,711
KLGD/Ngày (1 năm)1,805,983
Nhiều nhất 52 tuần (05/07/2024)*10,851,447
Ít nhất 52 tuần (02/05/2024)*32,011