Mở cửa29,800
Cao nhất33,000
Thấp nhất29,800
KLGD1,000
Vốn hóa1,181
Dư mua32,600
Dư bán1,000
Cao 52T 38,200
Thấp 52T27,800
KLBQ 52T2,230
NN mua-
% NN sở hữu6.92
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.02
Beta-0.11
EPS*1,263
P/E23.36
F P/E39.41
BVPS13,510
P/B2.18
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Thân Hồng Linh | CTHĐQT | 1965 | Thạc sỹ Kiến trúc | 52,000 | 1991 |
Bà Kiều Bích Hoa | TVHĐQT | 1983 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Bá Minh | TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD/Kiến trúc sư | 19,000 | N/A | |
Ông Tống Văn Toàn | TVHĐQT | 1982 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Đức Toàn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Kiến trúc sư | 1,200 | 1996 | |
Ông Đoàn Đức Phi | Phó TGĐ | 1978 | Kiến trúc sư | 10,400 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Thi | Phó TGĐ | 1971 | ThS Kỹ thuật/ThS Kỹ sư Xây dựng | 1994 | ||
Ông Nguyễn Minh Hồng | Phó TGĐ | 1972 | Kiến trúc sư | 2,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Tố Trinh | Phó TGĐ | 1970 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kinh tế | 8,900 | N/A | |
Ông Nguyễn Trường Linh | Phó TGĐ | 1978 | Kiến trúc sư | 2,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Xuân Hải | Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | 25,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Đoan Trang | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 21,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Phúc | Trưởng BKS | 1974 | KS K.Tế XD | 5,000 | N/A | |
Ông Hoàng Khánh Duy | Thành viên BKS | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Phạm Vũ Thành | Thành viên BKS | 1972 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 10,000 | 2011 | |
Bà Lê Thị Thanh Bình | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 2,100 | N/A | |
Bà Trần Hải Yến Chi | Thành viên UBKTNB | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Thân Hồng Linh | CTHĐQT | 1965 | Thạc sỹ Kiến trúc | 52,000 | 1991 |
Bà Kiều Bích Hoa | TVHĐQT | 1983 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Bá Minh | TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD/Kiến trúc sư | 19,000 | N/A | |
Ông Trần Đức Toàn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Kiến trúc sư | 18,100 | 1996 | |
Ông Nguyễn Đình Thi | Phó TGĐ | 1971 | ThS Kỹ thuật/ThS Kỹ sư Xây dựng | 1994 | ||
Ông Nguyễn Minh Hồng | Phó TGĐ | 1972 | Kiến trúc sư | 2,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Tố Trinh | Phó TGĐ | 1970 | CN Luật/ThS QTKD/CN Kinh tế | 10,900 | N/A | |
Ông Nguyễn Trường Linh | Phó TGĐ | 1978 | Kiến trúc sư | 2,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Xuân Hải | Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | 25,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Đoan Trang | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 21,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Phúc | Trưởng BKS | 1974 | KS K.Tế XD | 26,200 | N/A | |
Ông Hoàng Khánh Duy | Thành viên BKS | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Phạm Vũ Thành | Thành viên BKS | 1972 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 10,000 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Thân Hồng Linh | CTHĐQT | 1965 | Thạc sỹ Kiến trúc | 52,000 | 1991 |
Bà Kiều Bích Hoa | TVHĐQT | 1983 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Bá Minh | TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD/Kiến trúc sư | 21,822 | N/A | |
Ông Trần Đức Toàn | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | Kiến trúc sư | 46,900 | 1996 | |
Bà Nguyễn Thị Tố Trinh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD/CN Kinh tế XD/CN Luật gia kinh tế | 10,900 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Thi | Phó TGĐ | 1971 | ThS Kỹ sư Xây dựng | 1994 | ||
Ông Nguyễn Minh Hồng | Phó TGĐ | 1972 | Kiến trúc sư | - | N/A | |
Ông Nguyễn Trường Linh | Phó TGĐ | 1978 | Kiến trúc sư | - | N/A | |
Bà Nguyễn Xuân Hải | Phó TGĐ | 1971 | KS Xây dựng | 25,700 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Đoan Trang | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 21,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Phúc | Trưởng BKS | 1974 | KS K.Tế XD | 54,500 | N/A | |
Ông Hoàng Khánh Duy | Thành viên BKS | 1993 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A | ||
Ông Phạm Vũ Thành | Thành viên BKS | 1972 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 15,300 | 2011 |