Mở cửa29,800
Cao nhất33,000
Thấp nhất29,800
KLGD1,000
Vốn hóa1,181
Dư mua32,600
Dư bán1,000
Cao 52T 38,200
Thấp 52T27,800
KLBQ 52T2,230
NN mua-
% NN sở hữu6.92
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.02
Beta-0.11
EPS*1,263
P/E23.36
F P/E39.41
BVPS13,510
P/B2.18
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 4,536,700 | 12.68 | ||
CĐ Nhà nước | 31,237,748 | 87.32 | Bộ xây dựng |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 4,536,700 | 12.68 | ||
CĐ Nhà nước | 31,237,748 | 87.32 | Bộ xây dựng |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 4,536,700 | 12.68 | ||
CĐ Nhà nước | 31,237,748 | 87.32 | Bộ xây dựng |