Mở cửa51,700
Cao nhất52,800
Thấp nhất51,300
KLGD1,190,600
Vốn hóa11,851
Dư mua147,300
Dư bán42,900
Cao 52T 75,400
Thấp 52T43,800
KLBQ 52T828,615
NN mua54,700
% NN sở hữu23.05
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.04
Beta1.10
EPS*5,583
P/E9.26
F P/E7.25
BVPS41,011
P/B1.26
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Trương Thị Lệ Khanh | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 94,980,340 | 1997 |
Ông Bùi Bá Trung | TVHĐQT | 1982 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Bảo Anh | TVHĐQT | 1985 | ThS Luật | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Ngô Vi Tâm | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Luật/ThS QTKD | 620,037 | 2003 | |
Bà Đặng Thị Thương | GĐ | 1987 | Thạc sỹ | 2010 | ||
Bà Lê Thị Sáu | GĐ | 1966 | CN Kinh tế/KS Hóa thực phẩm | 81,146 | 2001 | |
Bà Phan Thị Bích Liên | GĐ | 1976 | Kỹ sư/ThS QTKD | 235,111 | 2001 | |
Ông Võ Phú Đức | GĐ | 1976 | KS Xây dựng | 3,548,018 | 2012 | |
Ông Huỳnh Đức Trung | GĐ khối | 1963 | KS Chế biến thực phẩm | 41,923 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Đào | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | 322,280 | 2004 | |
Bà Trương Tuyết Hoa | TVHĐQT/GĐ Kinh doanh | 1976 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 300,016 | 2012 | |
Bà Hồ Thanh Huệ | GĐ Sản xuất | 1982 | KS. Môi trường | 275,344 | 2003 | |
Bà Hà Thị Phương Thủy Hồng Nhung | KTT | 1980 | ĐH Kinh tế/CN Kinh tế | 433,970 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân | Trưởng BKS | 1986 | CN Kinh tế/CFA | 2020 | ||
Ông Mai Thành Trọng Nhân | Thành viên BKS | 1991 | CN Hóa | 14,400 | 2023 | |
Ông Nguyễn Quang Vinh | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 36,000 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Trương Thị Lệ Khanh | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 79,150,284 | 1997 |
Ông Bùi Bá Trung | TVHĐQT | 1982 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Bảo Anh | TVHĐQT | 1985 | ThS Luật | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Ngô Vi Tâm | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Luật/ThS QTKD | 516,698 | 2003 | |
Bà Đặng Thị Thương | GĐ | 1987 | Thạc sỹ | 2010 | ||
Bà Lê Thị Sáu | GĐ | 1966 | CN Kinh tế/KS Hóa thực phẩm | 81,146 | 2001 | |
Bà Phan Thị Bích Liên | GĐ | 1976 | ThS QTKD | 244,111 | 2001 | |
Ông Võ Phú Đức | GĐ | 1976 | KS Xây dựng | 3,548,018 | 2012 | |
Ông Huỳnh Đức Trung | GĐ khối | 1963 | KS Chế biến thực phẩm | 41,923 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Đào | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | 362,287 | 2004 | |
Bà Trương Tuyết Hoa | TVHĐQT/GĐ Kinh doanh | 1976 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 300,016 | 2012 | |
Bà Hồ Thanh Huệ | GĐ Sản xuất | 1982 | KS. Môi trường | 275,344 | 2003 | |
Bà Hà Thị Phương Thủy Hồng Nhung | KTT | 1980 | ĐH Kinh tế/CN Kinh tế | 433,970 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân | Trưởng BKS | 1986 | CN Kinh tế/CFA | 2020 | ||
Ông Mai Thành Trọng Nhân | Thành viên BKS | 1991 | CN Hóa | 14,400 | 2023 | |
Ông Nguyễn Quang Vinh | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 36,000 | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Trương Thị Lệ Khanh | CTHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 79,150,284 | 1997 |
Ông Bùi Bá Trung | TVHĐQT | 1982 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Bảo Anh | TVHĐQT | 1985 | ThS Luật | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Ngô Vi Tâm | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | CN Luật/ThS QTKD | 516,698 | 2003 | |
Ông Huỳnh Đức Trung | GĐ khối | 1963 | KS Chế biến thực phẩm | 34,936 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Kim Đào | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1979 | CN Kế toán-Kiểm toán | 301,906 | 2004 | |
Bà Trương Tuyết Hoa | TVHĐQT/GĐ Kinh doanh | 1976 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 250,014 | 2012 | |
Bà Hồ Thanh Huệ | GĐ Sản xuất | 1982 | KS. Môi trường | 279,454 | 2003 | |
Bà Hà Thị Phương Thủy Hồng Nhung | KTT | 1980 | ĐH Kinh tế/CN Kinh tế | 361,642 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Cẩm Vân | Trưởng BKS | 1986 | CN Kinh tế/CFA | 2020 | ||
Ông Mai Thành Trọng Nhân | Thành viên BKS | 1991 | CN Hóa | 12,000 | 2023 | |
Ông Nguyễn Quang Vinh | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 30,000 | 2018 |