Mở cửa51,700
Cao nhất52,800
Thấp nhất51,300
KLGD1,190,600
Vốn hóa11,851
Dư mua147,300
Dư bán42,900
Cao 52T 75,400
Thấp 52T43,800
KLBQ 52T828,615
NN mua54,700
% NN sở hữu23.05
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.04
Beta1.10
EPS*5,583
P/E9.26
F P/E7.25
BVPS41,011
P/B1.26
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
09/11/2023 | CĐ khác nước ngoài | 34,380,142 | 18.38 | ||
CĐ khác trong nước | 39,427,915 | 21.08 | |||
CĐ lớn trong nước | 90,466,116 | 48.37 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 22,740,700 | 12.16 | |||
Công đoàn Công ty | 29,622 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/10/2022 | CĐ khác | 71,688,918 | 39.09 | ||
CĐ lớn | 111,658,416 | 60.89 | |||
Công đoàn Công ty | 29,622 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 104,226,672 | 56.84 | ||
CĐ lớn | 79,150,284 | 43.16 |