Mở cửa51,700
Cao nhất52,800
Thấp nhất51,300
KLGD1,190,600
Vốn hóa11,851
Dư mua147,300
Dư bán42,900
Cao 52T 75,400
Thấp 52T43,800
KLBQ 52T828,615
NN mua54,700
% NN sở hữu23.05
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.04
Beta1.10
EPS*5,583
P/E9.26
F P/E7.25
BVPS41,011
P/B1.26
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Trương Thị Lệ Khanh | 79,150,284 | 42.31 |
Nhóm CĐ lớn - Norges Bank | 12,716,700 | 6.90 | |
Mitsubishi Corp | 12,000,000 | 6.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trương Thị Lệ Khanh | 79,150,284 | 43.16 |
Nhóm CĐ lớn - CTBC Vietnam Equity Fund | 14,742,400 | 8.04 | |
Nhóm CĐ lớn - Norges Bank | 12,744,800 | 6.95 | |
Mitsubishi Corp | 12,000,000 | 6.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Trương Thị Lệ Khanh | 79,150,284 | 43.16 |
Mitsubishi Corp | 12,000,000 | 6.60 | |
Nhóm CĐ lớn - Norges Bank | 10,881,580 | 5.98 |