Mở cửa8,500
Cao nhất8,500
Thấp nhất8,500
KLGD
Vốn hóa323
Dư mua200
Dư bán1,300
Cao 52T 15,000
Thấp 52T6,200
KLBQ 52T1,575
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-1.45
EPS*-4,587
P/E-1.85
F P/E17.22
BVPS1,787
P/B4.76
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Nguyễn Đình Ngôn | 9,119,800 | 24 |
Nguyễn Hồ Nam | 8,663,800 | 22.80 | |
Trần Quang Tuấn | 7,695,000 | 26.23 | |
Vũ Nam Chung | 3,640,700 | 9.58 | |
Phạm Thị Hạnh | 861,000 | 12.30 | |
Lu Thanh Thủy | 357,000 | 5.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Nguyễn Đình Ngôn | 9,119,800 | 24 |
Nguyễn Hồ Nam | 8,663,800 | 22.80 | |
Trần Quang Tuấn | 7,695,000 | 26.23 | |
Vũ Nam Chung | 3,640,700 | 9.58 | |
Phạm Thị Hạnh | 861,000 | 12.30 | |
Lu Thanh Thủy | 357,000 | 5.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Đình Ngôn | 9,119,800 | 24 |
Nguyễn Hồ Nam | 8,663,800 | 22.80 | |
Trần Quang Tuấn | 7,695,000 | 20.25 | |
Vũ Nam Chung | 3,640,700 | 9.58 |