CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (HNX: VHE)

Vietnam Herbs and Foods Joint Stock Company

3,200

(%)
13/03/2025 12:52

Mở cửa3,200

Cao nhất3,200

Thấp nhất3,100

KLGD5,027

Vốn hóa106

Dư mua804,273

Dư bán649,273

Cao 52T 3,800

Thấp 52T2,800

KLBQ 52T392,698

NN mua-

% NN sở hữu-

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.12

EPS*77

P/E41.79

F P/E42.42

BVPS10,816

P/B0.30

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng VHE: BCG VND C4G DL1 DTI
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/03/20253,200 (0.00%)5,027
12/03/20253,200 (0.00%)133,104
11/03/20253,200 (0.00%)106,856
10/03/20253,200 (0.00%)293,287
07/03/20253,200 (0.00%)150,206
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
29/10/2020Trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 VPS (CK VPS) 0 0 31/07/2023
2 VNDIRECT (CK VNDirect) 50 0 21/11/2024
3 FPTS (CK FPT) 20 0 26/02/2025
4 BSC (CK BIDV) 0 0 07/01/2022
5 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 20/02/2025
6 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 15/09/2023
7 PHS (CK Phú Hưng) 30 0 02/12/2024
8 AGRISECO (CK Agribank) 0 0 14/08/2023
9 ABS (CK An Bình) 1 0 04/02/2025
10 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
11 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 03/05/2024
12 APG (CK An Phát) 50 0 03/02/2025
13 TVB (CK Trí Việt) 50 0 31/08/2023
06/02/2025Báo cáo tình hình quản trị năm 2024
04/02/2025BCTC Hợp nhất quý 4 năm 2024
04/02/2025BCTC Công ty mẹ quý 4 năm 2024
01/11/2024BCTC Hợp nhất quý 3 năm 2024
01/11/2024BCTC Công ty mẹ quý 3 năm 2024

CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam

Tên đầy đủ: CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam

Tên tiếng Anh: Vietnam Herbs and Foods Joint Stock Company

Tên viết tắt:VINAHERBFOODS.,JSC

Địa chỉ: Số 277 đường Vạn Xuân - X. Hạ Mỗ - H. Đan Phượng - Tp. Hà Nội, Việt Nam

Người công bố thông tin: Ms. Bùi Thị Hồng Dung

Điện thoại: (84.24) 3381 6999

Fax: (84.24) 3599 0555

Email:congbothongtin@vinaherbfoods.com

Website:https://vinaherbfoods.com

Sàn giao dịch: HNX

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất thực phẩm

Ngày niêm yết: 14/01/2019

Vốn điều lệ: 316,400,000,000

Số CP niêm yết: 33,140,000

Số CP đang LH: 33,139,996

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0107409148

GPTL:

Ngày cấp:

GPKD: 0107409148

Ngày cấp: 25/04/2016

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Xuất khẩu thảo dược (quế, hồi, thảo quả), hồ tiêu;

- Sản xuất nước uống thảo dược.

- Ngày 25/04/2016: Công ty được thành lập và hoạt động theo hình thức CTCP với vốn điều lệ ban đầu là 20 tỷ đồng.

- Tháng 12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 88 tỷ đồng.

- Ngày 14/01/2019: Ngày giao dịch đầu tiên trên Sàn HNX với giá tham chiếu là 15,000 đồng/CP.

- Tháng 11/2020: Tăng vốn điều lệ lên 105.6 tỷ đồng.

- Tháng 01/2021: Tăng vốn điều lệ lên 158.4 tỷ đồng.

- Tháng 12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 331.4 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.