Mở cửa3,200
Cao nhất3,200
Thấp nhất3,100
KLGD5,027
Vốn hóa106
Dư mua804,273
Dư bán649,273
Cao 52T 3,800
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T392,698
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.12
EPS*77
P/E41.79
F P/E42.42
BVPS10,816
P/B0.30
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/03/2025 | 3,200 | (0.00%) | 5,027 |
12/03/2025 | 3,200 | (0.00%) | 133,104 |
11/03/2025 | 3,200 | (0.00%) | 106,856 |
10/03/2025 | 3,200 | (0.00%) | 293,287 |
07/03/2025 | 3,200 | (0.00%) | 150,206 |
29/10/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 |
06/02/2025 | Báo cáo tình hình quản trị năm 2024 |
04/02/2025 | BCTC Hợp nhất quý 4 năm 2024 |
04/02/2025 | BCTC Công ty mẹ quý 4 năm 2024 |
01/11/2024 | BCTC Hợp nhất quý 3 năm 2024 |
01/11/2024 | BCTC Công ty mẹ quý 3 năm 2024 |
Tên đầy đủ: CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam
Tên tiếng Anh: Vietnam Herbs and Foods Joint Stock Company
Tên viết tắt:VINAHERBFOODS.,JSC
Địa chỉ: Số 277 đường Vạn Xuân - X. Hạ Mỗ - H. Đan Phượng - Tp. Hà Nội, Việt Nam
Người công bố thông tin: Ms. Bùi Thị Hồng Dung
Điện thoại: (84.24) 3381 6999
Fax: (84.24) 3599 0555
Email:congbothongtin@vinaherbfoods.com
Website:https://vinaherbfoods.com
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất thực phẩm
Ngày niêm yết: 14/01/2019
Vốn điều lệ: 316,400,000,000
Số CP niêm yết: 33,140,000
Số CP đang LH: 33,139,996
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0107409148
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0107409148
Ngày cấp: 25/04/2016
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Xuất khẩu thảo dược (quế, hồi, thảo quả), hồ tiêu;
- Sản xuất nước uống thảo dược.
- Ngày 25/04/2016: Công ty được thành lập và hoạt động theo hình thức CTCP với vốn điều lệ ban đầu là 20 tỷ đồng.
- Tháng 12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 88 tỷ đồng.
- Ngày 14/01/2019: Ngày giao dịch đầu tiên trên Sàn HNX với giá tham chiếu là 15,000 đồng/CP.
- Tháng 11/2020: Tăng vốn điều lệ lên 105.6 tỷ đồng.
- Tháng 01/2021: Tăng vốn điều lệ lên 158.4 tỷ đồng.
- Tháng 12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 331.4 tỷ đồng.
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |