CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (HNX: VHE)

Vietnam Herbs and Foods Joint Stock Company

3,900

100 (+2.63%)
28/04/2025 15:19

Mở cửa3,800

Cao nhất4,000

Thấp nhất3,800

KLGD389,129

Vốn hóa129

Dư mua220,871

Dư bán489,571

Cao 52T 3,900

Thấp 52T2,900

KLBQ 52T414,598

NN mua-

% NN sở hữu-

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.55

EPS*77

P/E49.62

F P/E50.37

BVPS10,816

P/B0.35

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng VHE: NVL AAH VIC AAV BCG
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/20253,900100 (+2.63%)389,129
25/04/20253,800-100 (-2.56%)248,251
24/04/20253,900 (0.00%)639,753
23/04/20253,900300 (+8.33%)281,782
22/04/20253,600-100 (-2.70%)619,716
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
29/10/2020Trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 VPS (CK VPS) 0 0 31/07/2023
2 VNDIRECT (CK VNDirect) 50 0 21/11/2024
3 FPTS (CK FPT) 20 0 14/04/2025
4 BSC (CK BIDV) 0 0 07/01/2022
5 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 04/04/2025
6 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 15/09/2023
7 PHS (CK Phú Hưng) 30 0 14/04/2025
8 AGRISECO (CK Agribank) 10 0 14/04/2025
9 ABS (CK An Bình) 1 0 11/04/2025
10 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
11 APG (CK An Phát) 50 0 03/02/2025
12 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 03/05/2024
13 TVB (CK Trí Việt) 50 0 31/08/2023
04/04/2025Nghị quyết HĐQT về việc tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
25/03/2025Nghị quyết HĐQT về việc gia hạn tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
22/04/2025Báo cáo thường niên năm 2024
02/04/2025Giải trình kết quả kinh doanh Hợp nhất Kiểm toán năm 2024
02/04/2025Giải trình kết quả kinh doanh Công ty mẹ năm 2024

CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam

Tên đầy đủ: CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam

Tên tiếng Anh: Vietnam Herbs and Foods Joint Stock Company

Tên viết tắt:VINAHERBFOODS.,JSC

Địa chỉ: Số 277 đường Vạn Xuân - X. Hạ Mỗ - H. Đan Phượng - Tp. Hà Nội, Việt Nam

Người công bố thông tin: Ms. Bùi Thị Hồng Dung

Điện thoại: (84.24) 3381 6999

Fax: (84.24) 3599 0555

Email:congbothongtin@vinaherbfoods.com

Website:https://vinaherbfoods.com

Sàn giao dịch: HNX

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất thực phẩm

Ngày niêm yết: 14/01/2019

Vốn điều lệ: 316,400,000,000

Số CP niêm yết: 33,140,000

Số CP đang LH: 33,139,996

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0107409148

GPTL:

Ngày cấp:

GPKD: 0107409148

Ngày cấp: 25/04/2016

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Xuất khẩu thảo dược (quế, hồi, thảo quả), hồ tiêu;

- Sản xuất nước uống thảo dược.

- Ngày 25/04/2016: Công ty được thành lập và hoạt động theo hình thức CTCP với vốn điều lệ ban đầu là 20 tỷ đồng.

- Tháng 12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 88 tỷ đồng.

- Ngày 14/01/2019: Ngày giao dịch đầu tiên trên Sàn HNX với giá tham chiếu là 15,000 đồng/CP.

- Tháng 11/2020: Tăng vốn điều lệ lên 105.6 tỷ đồng.

- Tháng 01/2021: Tăng vốn điều lệ lên 158.4 tỷ đồng.

- Tháng 12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 331.4 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.