Mở cửa3,800
Cao nhất4,000
Thấp nhất3,800
KLGD389,129
Vốn hóa129
Dư mua220,871
Dư bán489,571
Cao 52T 3,900
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T414,598
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.55
EPS*77
P/E49.62
F P/E50.37
BVPS10,816
P/B0.35
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Bùi Tiến Vinh | CTHĐQT | 1977 | CN QTKD | 2,420,000 | 2016 |
Ông Trần Nhật Thành | TVHĐQT | 1997 | Đại học | 1,150,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | Cử nhân | 515,000 | 2017 | |
Bà Phạm Thị Ánh | KTT | 1989 | CN Kế toán | 38,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Công | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1988 | Cử nhân | 3,600 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Tài Đức | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1975 | 12/12 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Tiến Vinh | CTHĐQT | 1977 | CN QTKD | 2,420,000 | 2016 |
Ông Trần Nhật Thành | TVHĐQT | 1997 | Đại học | 1,150,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | Cử nhân | 515,000 | 2017 | |
Bà Phạm Thị Ánh | KTT | 1989 | CN Kế toán | 31,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Công | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1988 | Cử nhân | 3,600 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Tài Đức | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1975 | 12/12 | 30 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Tiến Vinh | CTHĐQT | 1977 | CN QTKD | 1,420,000 | 2016 |
Ông Trần Nhật Thành | TVHĐQT | 1997 | Đại học | 1,150,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | Cử nhân | 515,000 | 2017 | |
Bà Phạm Thị Ánh | KTT | 1989 | CN Kế toán | 31,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Công | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1988 | Cử nhân | 3,600 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Tài Đức | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1975 | 12/12 | Độc lập |