Mở cửa3,100
Cao nhất3,200
Thấp nhất3,100
KLGD104,181
Vốn hóa106
Dư mua674,419
Dư bán596,119
Cao 52T 3,800
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T392,684
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.15
EPS*77
P/E41.79
F P/E42.42
BVPS10,816
P/B0.30
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Tiến Vinh | CTHĐQT | 1977 | CN QTKD | 2,420,000 | 2016 |
Ông Trần Nhật Thành | TVHĐQT | 1997 | Đại học | 1,150,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | Cử nhân | 515,000 | 2017 | |
Bà Phạm Thị Ánh | KTT | 1989 | CN Kế toán | 31,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Công | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1988 | Cử nhân | 3,600 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Tài Đức | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1975 | 12/12 | 30 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Tiến Vinh | CTHĐQT | 1977 | CN QTKD | 1,420,000 | 2016 |
Ông Trần Nhật Thành | TVHĐQT | 1997 | Đại học | 1,150,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | Cử nhân | 515,000 | 2017 | |
Bà Phạm Thị Ánh | KTT | 1989 | CN Kế toán | 31,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Công | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1988 | Cử nhân | 3,600 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Tài Đức | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1975 | 12/12 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Bùi Tiến Vinh | CTHĐQT | 1977 | CN QTKD | 720,000 | 2016 |
Bà Lê Thị Mai | TVHĐQT | 1983 | CN K.Tế Ngoại Thương | 2016 | ||
Ông Nguyễn Thế Hùng | TGĐ/TVHĐQT | 1985 | Cử nhân | 2017 | ||
Ông Phạm Công Thành | KTT/TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1979 | ThS TCKT | 2016 | ||
Ông Nguyễn Đình Công | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1988 | Cử nhân | 3,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Tài Đức | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1975 | N/a | N/A |