Mở cửa3,800
Cao nhất4,000
Thấp nhất3,800
KLGD389,129
Vốn hóa129
Dư mua220,871
Dư bán489,571
Cao 52T 3,900
Thấp 52T2,900
KLBQ 52T414,598
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.55
EPS*77
P/E49.62
F P/E50.37
BVPS10,816
P/B0.35
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Bùi Tiến Vinh | 2,420,000 | 7.30 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Nguyễn Thị Mùi | 2,016,000 | 12.73 |
Bùi Tiến Vinh | 1,800,000 | 11.36 | |
Lê Thị Mai | 1,200,000 | 7.58 | |
Nguyễn Thị Tỵ | 800,000 | 5.05 | |
Nguyễn Đình Quyết | 792,000 | 5 | |
Nguyễn Thị Ngân | 792,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Nguyễn Thị Mùi | 1,680,000 | 19.09 |
Bùi Tiến Vinh | 1,500,000 | 17.05 | |
Lê Thị Mai | 1,000,000 | 11.36 |