Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa419
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 19,500
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T2
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM345
T/S cổ tức0.02
Beta0.03
EPS*263
P/E74.16
F P/E55.90
BVPS10,640
P/B1.83
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Văn Thành | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 4,387,000 | 2001 |
Bà Đỗ Thị Hồng Thủy | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Lưu Thị Tuyết Mai | TVHĐQT | 1965 | 12/12 | 5,152,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT | 1974 | N/a | 3,292,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Toản | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 3,298,800 | 2011 | |
Ông Lê Hải Long | Phó GĐ | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 36,800 | 2006 | |
Ông Nguyễn Khắc Quý | Phó GĐ | 1973 | KS Hóa thực phẩm | 5,500 | 2010 | |
Bà Bùi Thị Thu Hiền | KTT | 1976 | CN Tài Chính/CN Luật | 19,000 | 1996 | |
Bà Nguyễn Thị Trang | Trưởng BKS | - | N/A | |||
Ông Hoàng Hùng | Thành viên BKS | 1977 | Đại học | N/A | ||
Bà Vũ Diệu Thúy | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2014 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Văn Thành | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 4,387,000 | 2001 |
Bà Đỗ Thị Hồng Thủy | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Lưu Thị Tuyết Mai | TVHĐQT | 1965 | 12/12 | 5,152,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT | 1974 | N/a | 3,292,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Toản | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 337,800 | 2011 | |
Ông Lê Hải Long | Phó GĐ | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 36,800 | 2006 | |
Ông Nguyễn Khắc Quý | Phó GĐ | 1973 | KS Hóa thực phẩm | 5,500 | 2010 | |
Bà Bùi Thị Thu Hiền | KTT | 1976 | CN Tài Chính/CN Luật | 19,000 | 1996 | |
Bà Vũ Thị Thúy | Trưởng BKS | 1975 | Đại học | N/A | ||
Ông Hoàng Hùng | Thành viên BKS | 1977 | Đại học | N/A | ||
Bà Vũ Diệu Thúy | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Văn Thành | CTHĐQT | 1965 | CN Kinh tế | 4,387,000 | 2001 |
Bà Bùi Thị Thanh Hương | TVHĐQT | - | 12/12 | N/A | ||
Bà Lưu Thị Tuyết Mai | TVHĐQT | 1965 | 12/12 | 5,152,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Dũng | TVHĐQT | 1974 | N/a | 3,292,800 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Toản | GĐ/TVHĐQT | 1978 | KS Xây dựng | 337,800 | 2011 | |
Ông Lê Hải Long | Phó GĐ | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 36,800 | 2006 | |
Ông Nguyễn Khắc Quý | Phó GĐ | 1973 | KS Hóa thực phẩm | 5,500 | 2010 | |
Bà Bùi Thị Thu Hiền | KTT | 1976 | CN Tài Chính/CN Luật | 19,000 | 1996 | |
Bà Vũ Thị Thúy | Trưởng BKS | 1975 | Đại học | N/A | ||
Ông Hoàng Hùng | Thành viên BKS | 1977 | Đại học | N/A | ||
Bà Vũ Diệu Thúy | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | N/A |