Mở cửa1,600
Cao nhất1,600
Thấp nhất1,500
KLGD76,757
Vốn hóa240
Dư mua901,743
Dư bán1,154,543
Cao 52T 2,400
Thấp 52T1,300
KLBQ 52T612,592
NN mua-
% NN sở hữu0.39
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.34
EPS*13
P/E118.33
F P/E463.36
BVPS937
P/B1.65
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Vũ Anh Tuấn | CTHĐQT | 1969 | KS Mỏ địa chất | 2014 | |
Bà Đặng Thị Huế | TVHĐQT | 1992 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Quang Thái | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hạnh | KTT | 1988 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | Trưởng BKS | 1993 | CN Kế toán | 3,900 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Quyết | Thành viên BKS | 1979 | CN Luật | N/A | ||
Bà Trần Thị Ngọc Lan | Thành viên BKS | 1980 | CN Ngoại thương | 35,100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Anh Tuấn | CTHĐQT | 1969 | KS Mỏ địa chất | 2014 | |
Bà Đặng Thị Huế | TVHĐQT | 1992 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Quang Thái | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hạnh | KTT | 1988 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | Trưởng BKS | 1993 | CN Kế toán | 3,900 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Quyết | Thành viên BKS | 1979 | CN Luật | N/A | ||
Bà Trần Thị Ngọc Lan | Thành viên BKS | - | CN Ngoại thương | 27,100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Vũ Anh Tuấn | CTHĐQT | 1969 | KS Mỏ địa chất | 2014 |