Mở cửa1,600
Cao nhất1,600
Thấp nhất1,500
KLGD76,757
Vốn hóa240
Dư mua901,743
Dư bán1,154,543
Cao 52T 2,400
Thấp 52T1,300
KLBQ 52T614,744
NN mua-
% NN sở hữu0.39
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.34
EPS*13
P/E118.33
F P/E463.36
BVPS937
P/B1.65
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/03/2024 | Cá nhân nước ngoài | 474,335 | 0.32 | ||
Cá nhân trong nước | 149,235,280 | 99.49 | |||
Tổ chức nước ngoài | 57,382 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 233,003 | 0.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 474,335 | 0.32 | ||
Cá nhân trong nước | 149,235,280 | 99.49 | |||
Tổ chức nước ngoài | 57,382 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 233,003 | 0.16 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
04/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 328,095 | 0.22 | ||
Cá nhân trong nước | 146,923,500 | 97.95 | |||
Tổ chức nước ngoài | 77,210 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 2,671,195 | 1.78 |