Mở cửa14,700
Cao nhất14,700
Thấp nhất14,700
KLGD9
Vốn hóa1,130
Dư mua600
Dư bán
Cao 52T 14,700
Thấp 52T14,700
KLBQ 52T6
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM139
T/S cổ tức0.01
Beta-
EPS*22
P/E668.18
F P/E64.60
BVPS10,567
P/B1.39
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phạm Kim Sơn | CTHĐQT | 1966 | Thạc sỹ | 23,072,800 | 2004 |
Ông Lưu Chí Nguyễn nhân | TVHĐQT | 1976 | N/a | 12,378,089 | N/A | |
Bà Nguyễn Hồng Loan | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế/KS Công nghệ thực phẩm | 6,954,900 | 2013 | |
Ông Mai Xuân Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN QTKD | 15,380,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 9,231,800 | 2012 | |
Ông Nguyễn Trọng Tuấn | Phó TGĐ | 1963 | CN QTKD | 4,800 | 2002 | |
Ông Lê Văn Đạt | KTT | 1974 | ThS Kế toán | 2017 | ||
Bà Đoàn Thị Thúy Hằng | Trưởng BKS | 1968 | CN Kế toán | 1,900 | 2011 | |
Ông Ngô Hồng Minh | Thành viên BKS | - | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Yến | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Phạm Kim Sơn | CTHĐQT | 1966 | Thạc sỹ | 23,072,800 | 2004 |
Bà Nguyễn Hồng Loan | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế/KS Công nghệ thực phẩm | 6,954,900 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Linh | TVHĐQT | 1976 | CN Kế toán | 12,378,089 | 2017 | |
Ông Trần Đức Nam | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Mai Xuân Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN QTKD | 15,380,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 9,231,800 | 2012 | |
Ông Nguyễn Trọng Tuấn | Phó TGĐ | 1963 | CN QTKD | 4,800 | 2002 | |
Ông Lê Văn Đạt | KTT | 1974 | ThS Kế toán | 2017 | ||
Bà Đoàn Thị Thúy Hằng | Trưởng BKS | 1968 | CN Kế toán | 1,900 | 2011 | |
Bà Đoàn Thị Thanh Vân | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Ngô Hồng Minh | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Thị Yến | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Phạm Kim Sơn | CTHĐQT | 1966 | Thạc sỹ | 23,072,800 | 2004 |
Bà Nguyễn Hồng Loan | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế/KS Công nghệ thực phẩm | 6,954,900 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Linh | TVHĐQT | 1976 | CN Kế toán | 12,378,089 | 2017 | |
Ông Mai Xuân Sơn | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN QTKD | 15,380,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 9,231,800 | 2012 | |
Ông Nguyễn Trọng Tuấn | Phó TGĐ | 1963 | CN QTKD | 4,800 | 2002 | |
Ông Lê Văn Đạt | KTT | 1974 | ThS Kế toán | 2017 | ||
Bà Đoàn Thị Thúy Hằng | Trưởng BKS | 1968 | CN Kế toán | 1,900 | 2011 | |
Bà Đoàn Thị Thanh Vân | Thành viên BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Bà Trần Thị Yến | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2003 |