Mở cửa14,700
Cao nhất14,700
Thấp nhất14,700
KLGD9
Vốn hóa1,130
Dư mua600
Dư bán
Cao 52T 14,700
Thấp 52T14,700
KLBQ 52T6
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM139
T/S cổ tức0.01
Beta-
EPS*22
P/E668.18
F P/E64.60
BVPS10,567
P/B1.39
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | UBND Thành phố Hà Nội | 39,250,200 | 51.04 |
Tổng Công ty Rau Quả, Nông Sản - CTCP | 27,758,089 | 36.10 | |
Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 9,657,531 | 12.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | UBND thành phố Hà Nội | 39,250,200 | 51.04 |
Tổng Công ty Rau Quả, Nông Sản - CTCP | 27,758,089 | 36.10 | |
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 9,657,531 | 12.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
10/05/2019 | UBND thành phố Hà Nội | 39,250,200 | 51.04 |
Tổng Công ty Rau Quả, Nông Sản - CTCP | 27,758,089 | 36.10 | |
Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không | 9,657,531 | 12.56 |