Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa262
Dư mua2,000
Dư bán16,800
Cao 52T 13,500
Thấp 52T8,900
KLBQ 52T2,149
NN mua-
% NN sở hữu1.36
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.28
EPS*-1,082
P/E-9.70
F P/E169.35
BVPS18,887
P/B0.56
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Hồng Quang | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 112,353 | 1990 |
Ông Nhâm Sỹ Tiện | Phó CTHĐQT | 1968 | Cao Cấp lý luận Chính Trị | N/A | ||
Ông Đinh Quang Huy | TVHĐQT | 1943 | KS Silicat | 736,101 | Độc lập | |
Ông Ngô Thanh Tùng | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 30,188 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Luyện | TVHĐQT | 1976 | CN TCKT/ThS QTKD/CN Tin Học | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Gấm | TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế | 139,154 | N/A | |
Ông Trần Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 2,750,052 | N/A | |
Ông Bùi Văn Quang | Phó TGĐ | - | ThS QTKD/KS Điện khí hóa | 45 | N/A | |
Ông Trần Duy Hưng | Phó TGĐ | 1975 | KS Xây dựng | 3,072 | 2014 | |
Bà Đinh Thị Thu Hằng | KTT | 1978 | CN Kế toán | 4,220 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Hải | Trưởng BKS | - | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hiền | Thành viên BKS | 1994 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Trung Kiên | Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD/CN Kế toán | 15,468 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2023 | Ông Trần Hồng Quang | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 112,353 | 1990 |
Ông Nhâm Sỹ Tiện | Phó CTHĐQT | 1968 | Cao Cấp lý luận Chính Trị | N/A | ||
Ông Đinh Quang Huy | TVHĐQT | 1943 | KS Silicat | 736,101 | Độc lập | |
Ông Ngô Thanh Tùng | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 30,188 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Luyện | TVHĐQT | 1976 | CN TCKT/ThS QTKD/CN Tin Học | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Gấm | TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế | 139,154 | N/A | |
Ông Trần Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 2,750,052 | N/A | |
Ông Bùi Văn Quang | Phó TGĐ | - | ThS QTKD/KS Điện khí hóa | 45 | N/A | |
Ông Phạm Duy Huân | Phó TGĐ | 1976 | KS Điện khí hóa XN | 8,290 | N/A | |
Ông Trần Duy Hưng | Phó TGĐ | 1975 | KS Xây dựng | 3,072 | 2014 | |
Bà Đinh Thị Thu Hằng | KTT | 1978 | CN Kế toán | 4,220 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Hải | Trưởng BKS | - | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hiền | Thành viên BKS | 1994 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Trung Kiên | Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD/CN Kế toán | 15,468 | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Hồng Quang | CTHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 112,353 | 1990 |
Ông Nhâm Sỹ Tiện | Phó CTHĐQT | 1968 | Cao Cấp lý luận Chính Trị | N/A | ||
Ông Đinh Quang Huy | TVHĐQT | 1943 | KS Silicat | 736,101 | Độc lập | |
Ông Ngô Thanh Tùng | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 30,188 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Luyện | TVHĐQT | 1976 | CN TCKT/ThS QTKD/CN Tin Học | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Gấm | TVHĐQT | 1956 | CN Kinh tế | 139,154 | N/A | |
Ông Trần Duy Hưng | TVHĐQT | 1975 | KS Xây dựng | 3,072 | 2014 | |
Ông Phạm Duy Huân | Phó TGĐ | 1976 | KS Điện khí hóa | 8,290 | N/A | |
Ông Phạm Minh Tuấn | KTT | 1969 | N/a | 186,783 | 2012 | |
Bà Phạm Ngọc Bích | Trưởng BKS | 1987 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hiền | Thành viên BKS | 1994 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Trung Kiên | Thành viên BKS | 1981 | ThS QTKD/CN Kế toán | 15,468 | 2015 |