Mở cửa10,100
Cao nhất10,100
Thấp nhất10,000
KLGD16,000
Vốn hóa250
Dư mua6,000
Dư bán51,400
Cao 52T 13,500
Thấp 52T8,900
KLBQ 52T2,259
NN mua-
% NN sở hữu1.40
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.62
EPS*-1,681
P/E-6.30
F P/E-5.18
BVPS18,874
P/B0.56
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Viglacera - CTCP | 12,619,250 | 50.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Viglacera - CTCP | 12,619,250 | 50.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Viglacera - CTCP | 12,619,250 | 50.48 |