Mở cửa62,100
Cao nhất62,100
Thấp nhất58,500
KLGD7,393,800
Vốn hóa240,284
Dư mua138,600
Dư bán92,300
Cao 52T 62,300
Thấp 52T34,500
KLBQ 52T9,617,241
NN mua746,300
% NN sở hữu12.44
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.89
EPS*7,176
P/E8.68
F P/E6.09
BVPS53,670
P/B1.16
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài khác | 979,184,846 | 22.49 | ||
CĐ trong nước khác | 355,954,962 | 8.17 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 3,019,227,680 | 69.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài khác | 831,546,270 | 19.10 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 224,358,850 | 5.15 | |||
CĐ trong nước khác | 279,234,688 | 6.41 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 3,019,227,680 | 69.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài khác | 1,014,936,175 | 23.31 | ||
CĐ sáng lập | 2,902,482,480 | 66.66 | |||
CĐ trong nước khác | 436,921,833 | 10.03 |