Mở cửa47,700
Cao nhất48,900
Thấp nhất47,700
KLGD14,822,800
Vốn hóa199,209
Dư mua149,000
Dư bán203,800
Cao 52T 48,850
Thấp 52T34,500
KLBQ 52T9,466,252
NN mua3,882,705
% NN sở hữu12.49
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.78
EPS*7,176
P/E6.66
F P/E5.61
BVPS53,670
P/B0.89
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty Cổ phần Bất động sản SV Tây Hà Nội 2 | 4,100,000 (VND) | 100 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Hiệp Thành Công | 54,110 (VND) | 100 | |
Công ty Cổ phần Du lịch Cá Tầm | 63,750 (VND) | 100 | |
Công ty Cổ phần Phát triển xây dựng Vincons Windows | 100,000 (VND) | 99 | |
Công ty TNHH Bất động sản Tây Tăng Long | 300,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Đá Cẩm Thạch An Phú | 295,400 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Đô thị Gia Lâm | 15,997,719 (VND) | 99.39 | |
Công ty TNHH Đô thị Đại học Quốc tế Berjaya Việt Nam | 12,000,000 (VND) | 97.90 | |
Công ty TNHH Metropolis Hà Nội | 960,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đá Trắng Bảo Lai | 1,355,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Khai thác khoáng sản Bảo Lai Lục Yên | 57,500 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư và Phát triển Thiên Niên Kỷ | 1,561,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Trung tâm Tài chính Việt Nam Berjaya | 2,976,000 (VND) | 67.50 | |
CTCP Đá cẩm thạch Dốc Thẳng | 95,800 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư Bảo lai | 2,202,400 (VND) | 96.48 | |
CTCP Đầu tư Khu Công Nghiệp Vinhomes | 18,500,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư Phát trển BĐS Trường Thịnh | 570,000 (VND) | 99 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Địa ốc Thành phố Hoàng Gia | 443,000 (VND) | 97.85 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Sinh thái | 2,347,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư Vạn Khoa | 169,200 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Đại An | 1,000,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Thái Sơn | 13,500,000 (VND) | 100 | |
CTCP Delta | 1,000,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đô thị Du lịch Cần Giờ | 32,560,985 (VND) | 99.90 | |
CTCP Giải pháp Công nghệ thông tin và Hạ tầng truyền dẫn VinITIS | 50,000 (VND) | 79 | |
CTCP Khoáng sản Phan Thanh | 150,500 (VND) | 100 | |
CTCP Muối Cam Ranh | 600,000 (VND) | 100 | |
CTCP Phát triển GS Củ Chi | 328,752,000 (VND) | 100 | |
CTCP Phát triển Thành Phố Xanh | 6,690,000 (VND) | 100 | |
CTCP Phát triển và Đầu tư xây dựng Vincons | 100,000 (VND) | 100 | |
CTCP Thương mại và Đầu tư Sơn Thái | 449,251 (VND) | 99.99 | |
CTCP Tư vấn Đầu tư và Đầu tư Việt Nam | 60,000 (VND) | 70 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Bất động sản Tây Tăng Long | 300,000 (VND) | 100 |
Công ty TNHH Đá Cẩm Thạch An Phú | 295,400 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Đô thị Gia Lâm | 15,997,719 (VND) | 99.40 | |
Công ty TNHH Đô thị Đại học Quốc tế Berjaya Việt Nam | 12,000,000 (VND) | 97.90 | |
Công ty TNHH Kinh doanh Bất động sản Phú Gia | 73,039 (VND) | 98 | |
Công ty TNHH Metropolis Hà Nội | 960,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đá Trắng Bảo Lai | 1,355,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Khai thác khoáng sản Bảo Lai Lục Yên | 210,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển Công viên trung tâm | 130,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư và Phát triển Thiên Niên Kỷ | 1,000,000 (VND) | 100 | |
Công ty TNHH Trung tâm Tài chính Việt Nam Berjaya | 2,976,000 (VND) | 67.50 | |
CTCP Đá cẩm thạch Dốc Thẳng | 95,800 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư Bảo lai | 2,202,400 (VND) | 96.50 | |
CTCP Đầu tư Khu Công Nghiệp Vinhomes | 18,500,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Địa ốc Thành phố Hoàng Gia | 443,000 (VND) | 97.90 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Sài Đồng | 700,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Làng Vân | 100,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Sinh thái | 2,347,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư Vạn Khoa | 169,200 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Đại An | 1,000,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Thái Sơn | 13,500,000 (VND) | 100 | |
CTCP Delta | 1,000,000 (VND) | 100 | |
CTCP Đô thị Du lịch Cần Giờ | 32,560,985 (VND) | 99.90 | |
CTCP Giải pháp Công nghệ thông tin và Hạ tầng truyền dẫn VinITIS | 50,000 (VND) | 61 | |
CTCP Khoáng sản Phan Thanh | 150,500 (VND) | 100 | |
CTCP Kinh doanh và phát triển Sinh Thái | 653,000,000 (VND) | 100 | |
CTCP Muối Cam Ranh | 600,000 (VND) | 100 | |
CTCP Phát triển GS Củ Chi | 328,752,000 (VND) | 100 | |
CTCP Phát triển Kinh doanh Bất động sản SV Tây Hà Nội | 2,750,000 (VND) | 100 | |
CTCP Phát triển Thành Phố Xanh | 6,690,000 (VND) | 100 | |
CTCP Phát triển và Đầu tư xây dựng Vincons | 50,000 (VND) | 100 | |
CTCP Phát triển Xây dựng Vincons 2 | 100,000 (VND) | 99 | |
CTCP Thương mại và Đầu tư Sơn Thái | 449,251 (VND) | 100 | |
CTCP Tư vấn Đầu tư và Đầu tư Việt Nam | 60,000 (VND) | 70 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Bất động sản Tây Tăng Long | - | 100 |
Công ty TNHH Đá Cẩm Thạch An Phú | - | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Đô thị Gia Lâm | - | 99.39 | |
Công ty TNHH Đô thị Đại học Quốc tế Berjaya Việt Nam | - | 97.90 | |
Công ty TNHH Kinh doanh Bất động sản Phú Gia | - | 98 | |
Công ty TNHH Metropolis Hà Nội | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đá Trắng Bảo Lai | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Khai thác khoáng sản Bảo Lai Lục Yên | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Vạn Khoa Lục Yên | - | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển Công viên trung tâm | - | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư và Phát triển Thiên Niên Kỷ | - | 100 | |
Công ty TNHH Trung tâm Tài chính Việt Nam Berjaya | - | 67.50 | |
CTCP Đá cẩm thạch Dốc Thẳng | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Bảo lai | - | 96.48 | |
CTCP Đầu tư Khu Công Nghiệp Vinhomes | - | 100 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Địa ốc Thành phố Hoàng Gia | - | 97.85 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Sài Đồng | - | 100 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Làng Vân | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Và Phát triển NewCo | - | 100 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Sinh thái | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Vạn Khoa | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Đại An | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Thái Sơn | - | 100 | |
CTCP Delta | - | 100 | |
CTCP Đô thị Du lịch Cần Giờ | - | 99.89 | |
CTCP Giải pháp Công nghệ thông tin và Hạ tầng truyền dẫn VinITIS | - | 61 | |
CTCP Khoáng sản Phan Thanh | - | 100 | |
CTCP Kinh doanh và phát triển Sinh Thái | - | 100 | |
CTCP Kinh doanh và Phát triển Thương mại An Thịnh | - | 85 | |
CTCP Phát triển GS Củ Chi | - | 100 | |
CTCP Phát triển Thành Phố Xanh | - | 80.50 | |
CTCP Tư vấn Đầu tư và Đầu tư Việt Nam | - | 70 |