Mở cửa20,500
Cao nhất20,600
Thấp nhất20,250
KLGD7,882,600
Vốn hóa60,476
Dư mua1,337,500
Dư bán640,500
Cao 52T 21,100
Thấp 52T17,300
KLBQ 52T7,329,354
NN mua1,521,952
% NN sở hữu4.99
Cổ tức TM650
T/S cổ tức0.03
Beta1.04
EPS*2,681
P/E7.65
F P/E5.07
BVPS14,052
P/B1.46
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đặng Khắc Vỹ | CTHĐQT | 1968 | T.S K.Tế/T.S Địa chất | 146,897,220 | 2013 |
Ông Đặng Văn Sơn | Phó CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế/MBA | 9,527,727 | 2013 | |
Ông Đỗ Xuân Hoàng | TVHĐQT | 1968 | ThS Kỹ thuật/T.S Kinh tế | 146,897,220 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh | TVHĐQT | 1968 | CN Kế toán/CN Tiếng Anh | 29,250,000 | Độc lập | |
Ông Hàn Ngọc Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | ThS QTKD/Chứng chỉ kĩ năng QT tổng hợp/CN Ngoại giao/CN Tiếng Anh | 6,354,433 | 2013 | |
Ông Ân Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1971 | CN Luật/ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 4,690,553 | 2008 | |
Ông Trần Nhất Minh | Phó TGĐ/GĐ khối | 1972 | ThS QTKD/T.S Khoa học | 4,361,060 | 2010 | |
Ông Hồ Vân Long | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1976 | CN TC Tín dụng/ACCA | 28,634,161 | 2010 | |
Bà Phạm Thị Minh Huệ | KTT | 1983 | CN Kiểm toán | 529,926 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thùy Linh | Trưởng BKS | - | Kế Toán Tổng hợp/CN Tin Học/CN QTKD Thương mại | 225,894 | N/A | |
Ông Đào Quang Ngọc | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Tin Học | 43,829 | N/A | |
Bà Nguyễn Lương Thị Bích Thủy | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật/CN Kinh tế/CN Kế toán | 201,424 | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đặng Khắc Vỹ | CTHĐQT | 1968 | T.S K.Tế/T.S Địa chất | 125,553,180 | 2013 |
Ông Đặng Văn Sơn | Phó CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế/MBA | 9,527,727 | 2013 | |
Ông Đỗ Xuân Hoàng | TVHĐQT | 1968 | ThS Kỹ thuật/T.S Kinh tế | 125,553,180 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh | TVHĐQT | - | CN Kế toán/CN Tiếng Anh | 25,000,000 | Độc lập | |
Ông Hàn Ngọc Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | ThS QTKD/Chứng chỉ kĩ năng QT tổng hợp/CN Ngoại giao/CN Tiếng Anh | 5,306,277 | 2013 | |
Ông Ân Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1971 | CN Luật/ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 5,631,329 | 2008 | |
Ông Trần Nhất Minh | Phó TGĐ/GĐ khối | 1972 | ThS QTKD/T.S Khoa học | 3,627,924 | 2010 | |
Ông Hồ Vân Long | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1976 | CN TC Tín dụng/ACCA | 11,528,891 | 2010 | |
Bà Phạm Thị Minh Huệ | KTT | 1983 | CN Kiểm toán | 381,339 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thùy Linh | Trưởng BKS | - | Kế Toán Tổng hợp/CN Tin Học/CN QTKD Thương mại | 193,072 | N/A | |
Ông Đào Quang Ngọc | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Tin Học | 37,461 | N/A | |
Bà Nguyễn Lương Thị Bích Thủy | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật/CN Kinh tế/CN Kế toán | 172,158 | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Khắc Vỹ | CTHĐQT | 1968 | T.S K.Tế/T.S Địa chất | 125,553,180 | 2013 |
Ông Đặng Văn Sơn | Phó CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế/MBA | 9,527,727 | 2013 | |
Ông Đỗ Xuân Hoàng | TVHĐQT | 1968 | ThS Kỹ thuật/T.S Kinh tế | 125,553,180 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh | TVHĐQT | - | N/a | 25,000,000 | Độc lập | |
Ông Hàn Ngọc Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | ThS QTKD/Chứng chỉ kĩ năng QT tổng hợp/CN Ngoại giao/CN Tiếng Anh | 5,306,277 | 2013 | |
Ông Ân Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1971 | CN Luật/ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 5,631,329 | 2008 | |
Ông Trần Nhất Minh | Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD/T.S Khoa học | 3,630,906 | 2010 | |
Ông Hồ Vân Long | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1976 | CN TC Tín dụng/ACCA | 11,528,891 | 2010 | |
Bà Phạm Thị Minh Huệ | KTT | 1983 | CN Kiểm toán | 381,339 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thùy Linh | Trưởng BKS | 1984 | Kế Toán Tổng hợp/CN Tin Học/CN QTKD Thương mại | 193,072 | N/A | |
Ông Đào Quang Ngọc | Thành viên BKS | 1982 | ThS QTKD/CN Tin Học | 37,491 | N/A | |
Bà Nguyễn Lương Thị Bích Thủy | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật/CN Kinh tế/CN Kế toán | 172,158 | 2013 |