Mở cửa20,500
Cao nhất20,600
Thấp nhất20,250
KLGD7,882,600
Vốn hóa60,476
Dư mua1,337,500
Dư bán640,500
Cao 52T 21,100
Thấp 52T17,300
KLBQ 52T7,329,354
NN mua1,521,952
% NN sở hữu4.99
Cổ tức TM650
T/S cổ tức0.03
Beta1.04
EPS*2,681
P/E7.65
F P/E5.07
BVPS14,052
P/B1.46
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 519,962,360 | 20.50 | ||
CĐ trong nước | 2,016,845,174 | 79.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/04/2023 | CĐ nước ngoài | 432,051,478 | 20.50 | ||
CĐ trong nước | 1,675,621,467 | 79.50 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 318,064,705 | 20.48 | ||
CĐ trong nước | 1,235,078,288 | 79.53 |