Mở cửa17,550
Cao nhất17,600
Thấp nhất17,350
KLGD2,032,800
Vốn hóa51,688
Dư mua554,900
Dư bán24,000
Cao 52T 20,300
Thấp 52T16,300
KLBQ 52T7,538,204
NN mua400
% NN sở hữu4.99
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.04
Beta0.92
EPS*2,681
P/E6.47
F P/E4.69
BVPS14,052
P/B1.23
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Commonwealth Bank of Australia | 184,898,278 | 20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Commonwealth Bank of Australia | 419,348,607 | 19.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Commonwealth Bank of Australia | 310,628,598 | 20 |