Mở cửa20,500
Cao nhất20,600
Thấp nhất20,250
KLGD8,416,800
Vốn hóa60,327
Dư mua1,420,500
Dư bán742,500
Cao 52T 21,100
Thấp 52T17,300
KLBQ 52T7,329,354
NN mua1,521,952
% NN sở hữu4.99
Cổ tức TM650
T/S cổ tức0.03
Beta1.04
EPS*2,681
P/E7.65
F P/E5.07
BVPS14,052
P/B1.46
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Commonwealth Bank of Australia | 184,898,278 | 20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Commonwealth Bank of Australia | 419,348,607 | 19.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Commonwealth Bank of Australia | 310,628,598 | 20 |