Mở cửa48,300
Cao nhất51,400
Thấp nhất47,500
KLGD9,091,100
Vốn hóa196,154
Dư mua527,100
Dư bán1,316,400
Cao 52T 51,400
Thấp 52T39,900
KLBQ 52T2,479,068
NN mua3,007,720
% NN sở hữu9.15
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.72
EPS*3,055
P/E15.74
F P/E41.46
BVPS40,149
P/B1.20
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Phạm Nhật Vượng | CTHĐQT | 1968 | Cử nhân | 1,951,407,058 | 2001 |
Ông Nguyễn Việt Quang | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1968 | CN QTKD/ThS Luật | 672,196 | 2017 | |
Bà Nguyễn Diệu Linh | Phó CTHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ | 932,709 | 2008 | |
Bà Phạm Thu Hương | Phó CTHĐQT | 1969 | CN Luật | 170,610,525 | 2001 | |
Bà Phạm Thúy Hằng | Phó CTHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ | 114,163,446 | 2001 | |
Ông Adil Ahmad | TVHĐQT | 1957 | N/a | Độc lập | ||
Ông Chin Michael Jaewuk | TVHĐQT | 1967 | N/a | Độc lập | ||
Bà Chun Chae Rhan | TVHĐQT | 1979 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Ronaldo Dy-Liacco Ibasco | TVHĐQT | 1961 | N/a | Độc lập | ||
Bà Dương Thị Hoàn | Phó TGĐ | 1978 | ThS QTDN | 672,322 | N/A | |
Bà Mai Hương Nội | Phó TGĐ | 1969 | CN Ngân Hàng | 16,312,447 | 2006 | |
Ông Phạm Văn Khương | Phó TGĐ | 1959 | KS Xây dựng | 2,267,587 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hiền | KTT | 1973 | CN Kế toán | 150,196 | 2008 | |
Ông Nguyễn Thế Anh | Trưởng BKS | 1975 | ThS Kinh tế | 87,646,889 | 2011 | |
Bà Đỗ Thị Hồng Vân | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Hồng Mai | Thành viên BKS | 1985 | CN TCKT/ThS Tài chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Phạm Nhật Vượng | CTHĐQT | 1968 | Cử nhân | 1,951,407,058 | 2001 |
Ông Nguyễn Việt Quang | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1968 | CN QTKD/ThS Luật | 672,196 | 2017 | |
Bà Nguyễn Diệu Linh | Phó CTHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ | 932,709 | 2008 | |
Bà Phạm Thu Hương | Phó CTHĐQT | 1969 | CN Luật | 170,610,525 | 2001 | |
Bà Phạm Thúy Hằng | Phó CTHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ | 114,163,446 | 2001 | |
Ông Adil Ahmad | TVHĐQT | 1957 | N/a | Độc lập | ||
Ông Chin Michael Jaewuk | TVHĐQT | 1967 | N/a | Độc lập | ||
Bà Chun Chae Rhan | TVHĐQT | 1979 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Ronaldo Dy-Liacco Ibasco | TVHĐQT | 1961 | N/a | Độc lập | ||
Bà Dương Thị Hoàn | Phó TGĐ | 1978 | ThS QTDN | 672,322 | N/A | |
Bà Mai Hương Nội | Phó TGĐ | 1969 | CN Ngân Hàng | 16,312,447 | 2006 | |
Ông Phạm Văn Khương | Phó TGĐ | 1959 | KS Xây dựng | 2,267,587 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hiền | KTT | 1973 | CN Kế toán | 150,196 | 2008 | |
Ông Nguyễn Thế Anh | Trưởng BKS | 1975 | ThS Kinh tế | 87,646,889 | 2011 | |
Bà Đỗ Thị Hồng Vân | Thành viên BKS | 1972 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Hồng Mai | Thành viên BKS | 1985 | CN TCKT/ThS Tài chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Nhật Vượng | CTHĐQT | 1968 | Cử nhân | 1,951,407,058 | 2001 |
Ông Nguyễn Việt Quang | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1968 | CN QTKD/ThS Luật | 196 | 2017 | |
Bà Nguyễn Diệu Linh | Phó CTHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ | 260,709 | 2008 | |
Bà Phạm Thu Hương | Phó CTHĐQT | 1969 | CN Luật | 169,938,526 | 2001 | |
Bà Phạm Thúy Hằng | Phó CTHĐQT | 1974 | CN Ngoại ngữ | 113,491,446 | 2001 | |
Ông Adil Ahmad | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Chin Michael Jaewuk | TVHĐQT | 1967 | N/a | Độc lập | ||
Bà Chun Chae Rhan | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Ronaldo Dy-Liacco Ibasco | TVHĐQT | 1961 | N/a | Độc lập | ||
Bà Dương Thị Hoàn | Phó TGĐ | 1978 | ThS QTDN | 322 | N/A | |
Bà Mai Hương Nội | Phó TGĐ | 1969 | CN Ngân Hàng | 103,645,482 | 2006 | |
Ông Phạm Văn Khương | Phó TGĐ | 1959 | KS Xây dựng | 2,117,587 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hiền | KTT | 1973 | CN Kế toán | 196 | 2008 | |
Ông Nguyễn Thế Anh | Trưởng BKS | 1975 | ThS Kinh tế | 87,496,889 | 2011 | |
Bà Đỗ Thị Hồng Vân | Thành viên BKS | 1973 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Hồng Mai | Thành viên BKS | 1985 | CN TCKT/ThS Tài chính | N/A |