Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)

Vingroup Joint Stock Company

51,300

3,200 (+6.65%)
13/03/2025 12:45

Mở cửa48,300

Cao nhất51,400

Thấp nhất47,500

KLGD9,091,100

Vốn hóa196,154

Dư mua527,100

Dư bán1,316,400

Cao 52T 51,400

Thấp 52T39,900

KLBQ 52T2,479,068

NN mua3,007,720

% NN sở hữu9.15

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.72

EPS*3,055

P/E15.74

F P/E41.46

BVPS40,149

P/B1.20

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng VIC: VHM HPG NVL FPT VRE
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Tập đoàn VINGROUP - CTCP

Cơ cấu sở hữu

Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2023CĐ khác nước ngoài463,060,64911.94Chart cơ cấu sở hửu
CĐ khác trong nước920,462,54923.73
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu231,471,2245.97
CĐ sáng lập13,797,5030.36
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu2,194,869,63656.59
Cổ phiếu ưu đãi54,921,7451.42
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2022CĐ khác nước ngoài202,378,7955.23Chart cơ cấu sở hửu
CĐ khác trong nước1,120,802,36328.97
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu231,471,2245.98
CĐ sáng lập13,647,5030.35
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu2,245,635,57858.04
Cổ phiếu ưu đãi54,921,8431.42
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2021CĐ khác nước ngoài226,061,7485.85Chart cơ cấu sở hửu
CĐ khác trong nước1,088,398,73828.14
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu231,471,2245.98
CĐ sáng lập13,647,5030.35
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu2,245,635,57858.07
Cổ phiếu ưu đãi62,338,4661.61