Tập đoàn VINGROUP - CTCP (HOSE: VIC)

Vingroup Joint Stock Company

68,000

1,000 (+1.49%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa67,800

Cao nhất69,000

Thấp nhất66,700

KLGD7,023,300

Vốn hóa260,009

Dư mua200,800

Dư bán45,300

Cao 52T 71,000

Thấp 52T39,900

KLBQ 52T3,240,943

NN mua1,715,100

% NN sở hữu7.94

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta0.97

EPS*3,055

P/E21.93

F P/E57.75

BVPS40,149

P/B1.67

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng VIC: HPG VHM FPT NVL MBB
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Tập đoàn VINGROUP - CTCP

Cơ cấu sở hữu

Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2023CĐ khác nước ngoài463,060,64911.94Chart cơ cấu sở hửu
CĐ khác trong nước920,462,54923.73
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu231,471,2245.97
CĐ sáng lập13,797,5030.36
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu2,194,869,63656.59
Cổ phiếu ưu đãi54,921,7451.42
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2022CĐ khác nước ngoài202,378,7955.23Chart cơ cấu sở hửu
CĐ khác trong nước1,120,802,36328.97
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu231,471,2245.98
CĐ sáng lập13,647,5030.35
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu2,245,635,57858.04
Cổ phiếu ưu đãi54,921,8431.42
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2021CĐ khác nước ngoài226,061,7485.85Chart cơ cấu sở hửu
CĐ khác trong nước1,088,398,73828.14
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu231,471,2245.98
CĐ sáng lập13,647,5030.35
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu2,245,635,57858.07
Cổ phiếu ưu đãi62,338,4661.61