Mở cửa67,800
Cao nhất69,000
Thấp nhất66,700
KLGD7,023,300
Vốn hóa260,009
Dư mua200,800
Dư bán45,300
Cao 52T 71,000
Thấp 52T39,900
KLBQ 52T3,240,943
NN mua1,715,100
% NN sở hữu7.94
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.97
EPS*3,055
P/E21.93
F P/E57.75
BVPS40,149
P/B1.67
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2024 | CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Nam | 1,260,132,658 | 32.49 |
Phạm Nhật Vượng | 691,274,400 | 17.82 | |
CTCP Quản lý và Đầu tư BĐS VMI | 243,462,578 | 6.28 | |
SK Investment Vina II Pte Ltd | 231,471,224 | 5.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Nam | 1,260,132,658 | 32.49 |
Phạm Nhật Vượng | 691,274,400 | 17.82 | |
CTCP Quản lý và Đầu tư BĐS VMI | 243,462,578 | 6.28 | |
SK Investment Vina II Pte Ltd | 231,471,224 | 5.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Nam | 1,260,132,658 | 32.58 |
Phạm Nhật Vượng | 742,040,342 | 19.18 | |
CTCP Quản lý và Đầu tư BĐS VMI | 243,462,578 | 6.29 | |
SK Investment Vina II Pte Ltd | 231,471,224 | 5.98 |