Mở cửa48,300
Cao nhất51,400
Thấp nhất47,500
KLGD9,611,100
Vốn hóa195,771
Dư mua398,100
Dư bán1,590,300
Cao 52T 51,400
Thấp 52T39,900
KLBQ 52T2,479,068
NN mua3,209,020
% NN sở hữu9.15
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.72
EPS*3,055
P/E15.74
F P/E41.46
BVPS40,149
P/B1.20
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Nam | 1,260,132,658 | 32.49 |
Phạm Nhật Vượng | 691,274,400 | 17.82 | |
CTCP Quản lý và Đầu tư BĐS VMI | 243,462,578 | 6.28 | |
SK Investment Vina II Pte Ltd | 231,471,224 | 5.97 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Nam | 1,260,132,658 | 32.58 |
Phạm Nhật Vượng | 742,040,342 | 19.18 | |
CTCP Quản lý và Đầu tư BĐS VMI | 243,462,578 | 6.29 | |
SK Investment Vina II Pte Ltd | 231,471,224 | 5.98 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tập đoàn Đầu tư Việt Nam | 1,260,132,658 | 32.58 |
Phạm Nhật Vượng | 985,502,920 | 25.48 | |
SK Investment Vina II Pte Ltd | 231,471,224 | 5.98 |