Mở cửa67,800
Cao nhất69,000
Thấp nhất66,700
KLGD7,023,300
Vốn hóa260,009
Dư mua200,800
Dư bán45,300
Cao 52T 71,000
Thấp 52T39,900
KLBQ 52T3,240,943
NN mua1,715,100
% NN sở hữu7.94
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.97
EPS*3,055
P/E21.93
F P/E57.75
BVPS40,149
P/B1.67
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Bất động sản Tây Tăng Long | - | 90 |
Công ty TNHH Cape Wickham Golf Links | - | 100 | |
Công ty TNHH Đá Cẩm Thạch An Phú | - | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư và phát triển đô thị Gia Lâm | - | 99.39 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Du lịch Phúc An | - | 100 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Bảo vệ Vincom | - | 100 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Vận tải Sinh thái Vinbus | - | 100 | |
Công ty TNHH Đô Thị Đại học Quốc tế Berjaya VN | - | 97.90 | |
Công ty TNHH Giáo dục và Đào tạo VinAcademy | - | 100 | |
Công ty TNHH Kinh doanh thương mại và dịch vụ Vinfast | - | 99.50 | |
Công ty TNHH Metropolis Hà Nội | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đá Trắng Bảo Lai | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV khai thác khoáng sản Bảo Lai Lục Yên | - | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển công viên Trung tâm | - | 100 | |
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư và Phát triển Thiên Niên Kỷ | - | 100 | |
Công ty TNHH Trung tâm Tài chính VN Berjaya | - | 67.50 | |
Công ty TNHH Vận hành Vincom Retail | - | 100 | |
Công ty TNHH Việt Nam Grand Prix | - | 100 | |
Công ty TNHH VinES Manufacturing US | - | 100 | |
Công ty TNHH VinES USA | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinfast Auto | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinfast Auto Canada | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinfast Auto Pte. Ltd. | - | 51.52 | |
Công ty TNHH Vinfast Engineering Australia | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinfast France | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinfast Germany | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinfast Manufacturing US | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinfast USA Distribution | - | 100 | |
Công ty TNHH Vingroup Global | - | 100 | |
Công ty TNHH Vingroup Investment | - | 90.15 | |
Công ty TNHH Vingroup USA | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinpearl Australia | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinpearl Travel | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinsmart Technology | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinsmart Trading and Investment | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinsmart Ukraine | - | 100 | |
Công ty TNHH World Academy | - | 100 | |
Công ty TNHH Xalivico | - | 74 | |
Công ty VinES Canada Energy Inc | - | 100 | |
Công ty Vinfast OEM US Holdings, Inc | - | 100 | |
CTCP Bất động sản Xavinco | - | 96.44 | |
CTCP Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec | - | 100 | |
CTCP Cảng Nha Trang | - | 99.02 | |
CTCP Đá cẩm thạch Dốc Thẳng | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Bảo Lai | - | 96.48 | |
CTCP Đầu tư Khu công nghiệp Vinhomes | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Kinh doanh Bất động sản Thăng Long | - | 73 | |
CTCP Đầu tư Kinh doanh VMC Holding | - | 75 | |
CTCP Đầu tư Phát triển VS | - | 79.53 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Địa ốc Thành phố Hoàng Gia | - | 97.85 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Sài Đồng | - | 100 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Suối Hoa | - | 98.01 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Làng Vân | - | 100 | |
CTCP Đầu tư và phát triển Sinh Thái | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Vạn Khoa | - | 100 | |
CTCP Đầu tư xây dựng Đại An | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Thái Sơn | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Y học Công nghệ cao VinMedTech | - | 99 | |
CTCP DELTA | - | 100 | |
CTCP Dịch vụ An ninh mạng VINCSS | - | 100 | |
CTCP Đô thị Du lịch Cần Giờ | - | 99.89 | |
CTCP Giải pháp Công nghệ thông tin và Hạ tầng truyền dẫn VinITIS | - | 80 | |
CTCP giải pháp năng lượng VinES | - | 51 | |
CTCP Giải pháp Năng lượng VinES Hà Tĩnh | - | 50.50 | |
CTCP khoáng sản Phan Thanh | - | 100 | |
CTCP Kinh doanh Thương mại SADO | - | 100 | |
CTCP Kinh doanh và Phát triển Sinh Thái | - | 100 | |
CTCP Muối Cam Ranh | - | 100 | |
CTCP Nghiên cứu và sản xuất Vinsmart | - | 82.65 | |
CTCP nghiên cứu và ứng dụng trí tuệ nhân tạo VinAI | - | 65 | |
CTCP Phát triển Công nghệ VinTech | - | 86.67 | |
CTCP Phát triển GS Củ Chi | - | 100 | |
CTCP Phát triển Kinh doanh Bất động sản SV Tây Hà Nội | - | 100 | |
CTCP Phát triển Thành phố Xanh | - | 100 | |
CTCP Phát triển và Đầu tư Xây dựng Vincons | - | 100 | |
CTCP Phát triển Xây dựng Vincons 2 | - | 99 | |
CTCP Sách Việt Nam | - | 65.33 | |
CTCP Sản xuất và Kinh doanh Phần mềm VinHMS | - | 65 | |
CTCP Sản xuất và kinh doanh VINFAST | - | 99.90 | |
CTCP Thương mại và Đầu tư Sơn Thái | - | 99.99 | |
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | - | 87.97 | |
CTCP Tư vấn đầu tư và đầu tư Việt Nam | - | 70 | |
CTCP Vin3S | - | 100 | |
CTCP VinBigdata | - | 65 | |
CTCP Vinbrain | - | 65 | |
CTCP Vincom Retail Landmark 81 | - | 100 | |
CTCP VINDFS | - | 80 | |
CTCP VinFA | - | 100 | |
CTCP Vingroup Investment Việt Nam | - | 100 | |
CTCP Vinhomes | - | 69.34 | |
CTCP Vinpearl | - | 100 | |
CTCP Vinpearl Hà Nam | - | 99.80 | |
CTCP Vinpearl Hotel Cần Thơ | - | 99.80 | |
CTCP Vinpearl Huế | - | 99.80 | |
CTCP Vinpearl Landmark 81 | - | 100 | |
CTCP Vinpearl Lạng Sơn | - | 99.80 | |
CTCP Vinpearl Quảng Bình | - | 100 | |
CTCP Vinpearl Tây Ninh | - | 99.80 | |
CTCP Vinpearl Thanh Hóa | - | 99.80 | |
CTCP Vinschool | - | 100 | |
vinfast Netherlands B.V | - | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | 3D Printing & Printers | (VND) | 100 |
công ty TNHH Bảo Lai Australia | () | 100 | |
Công ty TNHH Bất động sản Tây Tăng Long | () | 90 | |
Công ty TNHH Cape Wickham Golf Links | - | 100 | |
Công ty TNHH Đá Cẩm Thạch An Phú | () | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Du lịch Phúc An | - | 99.95 | |
Công ty TNHH Dịch vụ An ninh mạng VINCSS | - | 100 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Bảo vệ Vincom | () | 100 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Vận tải Sinh thái Vinbus | () | 100 | |
Công ty TNHH Đô Thị Đại học Quốc tế Berjaya VN | () | 97.90 | |
Công ty TNHH Giáo dục và Đào tạo VinAcademy | () | 100 | |
Công ty TNHH Kinh doanh thương mại và dịch vụ Vinfast | () | 99.50 | |
Công ty TNHH Kinh doanh và Thương mại Dịch vụ Vinpro | - | 100 | |
Công ty TNHH Làng Hoa Thụy Khuê | () | 69.99 | |
Công ty TNHH Metropolis Hà Nội | () | 100 | |
Công ty TNHH Một thành viên Vinschool | () | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đá Trắng Bảo Lai | () | 100 | |
Công ty TNHH MTV khai thác khoáng sản Bảo Lai Lục Yên | () | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển công viên Trung tâm | () | 100 | |
Công ty TNHH Pin Lithium V-G | () | 75 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Kinh doanh Phần mềm HMS | () | 100 | |
Công ty TNHH Sản xuất và kinh doanh VINFAST | () | 51.52 | |
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư và Phát triển Thiên Niên Kỷ | () | 100 | |
Công ty TNHH Trung tâm Tài chính VN Berjaya | () | 67.50 | |
Công ty TNHH Vận hành Vincom Retail | - | 100 | |
Công ty TNHH Việt Nam Grand Prix | () | 100 | |
Công ty TNHH Vinbrain | - | 65 | |
Công ty TNHH Vincom Retail | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinfast Dealer San Francisco #1 | () | 100 | |
Công ty TNHH Vinfast Engineering Australia | () | 100 | |
Công ty TNHH Vinfast Germany | () | 100 | |
Công ty TNHH Vinfast Trading&Investment | () | 51.52 | |
Công ty TNHH Vinfast Trading&Investment | - | 51.52 | |
Công ty TNHH Vinfast USA Distribution | () | 100 | |
Công ty TNHH Vingroup Global | () | 100 | |
Công ty TNHH Vingroup Investment | () | 90.15 | |
Công ty TNHH Vingroup Myanmar | () | 100 | |
Công ty TNHH VinGroup Ru | () | 100 | |
Công ty TNHH Vingroup USA | () | 100 | |
Công ty TNHH Vinpearl Travel | () | 100 | |
Công ty TNHH Vinsmart Technology | () | 100 | |
Công ty TNHH Xalivico | () | 74 | |
CTCP Bất động sản Xavinco | () | 96.44 | |
CTCP Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec | () | 100 | |
CTCP Cảng Nha Trang | - | 98.96 | |
CTCP Đá cẩm thạch Dốc Thẳng | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Cam Ranh | () | 100 | |
CTCP Đầu tư Khu công nghiệp Vinhomes | () | 100 | |
CTCP Đầu tư Kinh doanh VMC Holding | () | 75 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Đia ốc Thành phố Hoàng Gia | - | 97.85 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Sài Đồng | - | 100 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Suối Hoa | - | 97.27 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Làng Vân | - | 100 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển NewCo | - | 100 | |
CTCP Đầu tư và phát triển Sinh Thái | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Vạn Khoa | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Vincom Retail | - | 99.90 | |
CTCP Đầu tư xây dựng Đại An | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Thái Sơn | - | 100 | |
CTCP DELTA | - | 100 | |
CTCP giải pháp năng lượng VinES | - | 51 | |
CTCP khoáng sản Phan Thanh | - | 100 | |
CTCP Nghiên cứu và sản xuất Vinsmart | - | 67.34 | |
CTCP nghiên cứu và ứng dụng trí tuệ nhân tạo VinAI | - | 99.87 | |
CTCP One mount Consumer | - | 99.95 | |
CTCP One Mount Distribution | - | 99.90 | |
CTCP One Mount Real Estate | - | 99.90 | |
CTCP One Seal | - | 99.90 | |
CTCP Sereneland | () | 100 | |
CTCP VinBigdata | () | 99 | |
CTCP Vinhomes | - | 69.34 | |
CTCP Vinpearl | () | 100 | |
vinfast Netherlands B.V | - | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | 3D Printing & Printers | - | 100 |
BQ - Mundo Rader, Unipessoal Lda | - | 100 | |
Công ty TNHH Bất động sản Tây Tăng Long | - | 90 | |
Công ty TNHH Đá Cẩm Thạch An Phú | - | 100 | |
Công ty TNHH Đầu tư và phát triển đô thị Gia Lâm | - | 99.39 | |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Du lịch Phúc An | - | 100 | |
Công ty TNHH Dịch vụ An ninh mạng VINCSS | - | 100 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Bảo vệ Vincom | - | 100 | |
Công ty TNHH Dịch vụ Vận tải Sinh thái Vinbus | - | 100 | |
Công ty TNHH Đô Thị Đại học Quốc tế Berjaya VN | - | 97.90 | |
Công ty TNHH Giáo dục và Đào tạo VinAcademy | - | 100 | |
Công ty TNHH Kinh doanh thương mại và dịch vụ Vinfast | - | 99.50 | |
Công ty TNHH Kinh doanh và Thương mại dịch vụ Vinpro | - | 100 | |
Công ty TNHH Làng Hoa Thụy Khuê | - | 69.99 | |
Công ty TNHH Metropolis Hà Nội | - | 100 | |
Công ty TNHH Một thành viên Vinschool | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Đá Trắng Bảo Lai | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV khai thác khoáng sản Bảo Lai Lục Yên | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Thương mại Đầu tư và Phát triển Thời Đại | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Vạn Khoa Lục Yên | - | 100 | |
Công ty TNHH Phát triển công viên Trung tâm | - | 100 | |
Công ty TNHH Pin Lithium V-G | - | 75 | |
Công ty TNHH Sản xuất và Kinh doanh Phần mềm HMS | - | 100 | |
Công ty TNHH Sản xuất và kinh doanh VINFAST | - | 51.52 | |
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư và Phát triển Thiên Niên Kỷ | - | 100 | |
Công ty TNHH Triển khai Hệ thống Phần mềm Vinsoftware | - | 100 | |
Công ty TNHH Trung tâm Tài chính VN Berjaya | - | 67.50 | |
Công ty TNHH Việt Nam Grand Prix | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinbrain | - | 100 | |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc | - | 100 | |
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinfast Dealer San Francisco #1 | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinfast Engineering Australia | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinfast Germany | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinfast USA Distribution | - | 100 | |
Công ty TNHH Vingroup Global | - | 100 | |
Công ty TNHH Vingroup Investment | - | 90.15 | |
Công ty TNHH Vingroup Myanmar | - | 100 | |
Công ty TNHH VinGroup Ru | - | 100 | |
Công ty TNHH Vingroup USA | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinpearl Australia | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinpearl Travel | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinpearl Travel Australia | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinpearl Travel Ru | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinsmart Technology | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinsmart Ukraine | - | 100 | |
Công ty TNHH Xalivico | - | 74 | |
Contact Services For Satisfaction, S.L | - | 100 | |
CTCP 1MG Housing | - | 99.90 | |
CTCP Bất động sản Xavinco | - | 96.44 | |
CTCP Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec | - | 100 | |
CTCP Cảng Nha Trang | - | 91.94 | |
CTCP Đá cẩm thạch Dốc Thẳng | - | 57.58 | |
CTCP Đầu tư Bảo Lai | - | 96.48 | |
CTCP Đầu tư Cam Ranh | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Khu công nghiệp Vinhomes | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Kinh doanh BĐS Thăng Long | - | 73 | |
CTCP Đầu tư Kinh doanh VMC Holding | - | 75 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển BĐS Hà Thành | - | 100 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Đia ốc Thành phố Hoàng Gia | - | 97.85 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Sài Đồng | - | 100 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Suối Hoa | - | 97.27 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Làng Vân | - | 100 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển NewCo | - | 100 | |
CTCP Đầu tư và phát triển Sinh Thái | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Vạn Khoa | - | 92.69 | |
CTCP Đầu tư xây dựng Đại An | - | 100 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Thái Sơn | - | 100 | |
CTCP DELTA | - | 100 | |
CTCP Đô thị Du lịch Cần giờ | - | 99.89 | |
CTCP Du lịch Hòn một | - | 100 | |
CTCP Giải pháp Công nghệ Thông tin và Hạ tầng Truyền dẫn VinITIS | - | 80 | |
CTCP Giải pháp và Dịch vụ Công nghệ Vantix | - | 100 | |
CTCP Hàng không Vinpearl Air | - | 100 | |
CTCP Hương Hải - Quãng Ngải | - | 100 | |
CTCP khoáng sản Phan Thanh | - | 91.36 | |
CTCP Kinh doanh dịch vụ Smart Solution | - | 100 | |
CTCP Kinh doanh Thương mại SADO | - | 100 | |
CTCP Kinh doanh và Phát triển Sinh Thái | - | 100 | |
CTCP Kinh doanh và Phát triển thương mại An Thịnh | - | 100 | |
CTCP Nghiên cứu và sản xuất Vinsmart | - | 62.03 | |
CTCP One Distribution | - | 99.90 | |
CTCP One Mount Group | - | 51.22 | |
CTCP OneID | - | 99.95 | |
CTCP Phát triển Công nghệ Vintech | - | 80 | |
CTCP Phát triển GS Củ Chi | - | 100 | |
CTCP Phát triển Thành phố Xanh | - | 100 | |
CTCP Sách Việt Nam | - | 65.33 | |
CTCP Thương mại và Đầu tư Phát triển Nguyên Phú | - | 100 | |
CTCP Trung tâm Hội chợ Triển lãm Việt Nam | - | 87.97 | |
CTCP Tư vấn đầu tư và Đầu tư Việt Nam | - | 70 | |
CTCP Vin3S | - | 100 | |
CTCP Vincom Retail | - | 60.33 | |
CTCP VINDFS | - | 80 | |
CTCP Vingroup Investment Việt Nam | - | 100 | |
CTCP Vinhomes | - | 73.66 | |
CTCP VinID Pay | - | 100 | |
CTCP Vinpearl | - | 100 | |
CTCP Vinpearl Invest | - | 70 | |
CTCP VinWonders | - | 100 | |
Deep Technology & Engineering Services, S.L | - | 100 | |
Educación Y Robótica S.L | - | 100 | |
Electronic 2 Trade | - | 100 | |
Fundación Para La Educación Y EI Desarrollo Tecnológico | - | 100 | |
Intelegencia Operacional Para La Ingenieria S.L | - | 100 | |
Iot & Mobility Y Commerce | - | 100 | |
Luarna Ediciones S.L | - | 100 | |
Marcha Technology S.L | - | 60 | |
Mundo Reader France S.A.R.L | - | 100 | |
Mundo Reader GmbH | - | 100 | |
Mundo Reader S.L | - | 51 | |
Mundo Reader S.R.L | - | 100 | |
Smart European Devices Limited | - | 100 | |
Xibantronics Trading Company Ltd. | - | 100 |