Mở cửa4,200
Cao nhất5,400
Thấp nhất4,200
KLGD300
Vốn hóa27
Dư mua300
Dư bán1,000
Cao 52T 8,000
Thấp 52T3,800
KLBQ 52T155
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.27
EPS*-347
P/E-14.11
F P/E11.48
BVPS7,184
P/B0.68
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 5,124 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 2,027,950 | 98.38 | |||
Tổ chức nước ngoài | 400 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 27,770 | 1.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 10,312 | 0.50 | ||
Cá nhân trong nước | 2,022,642 | 98.13 | |||
Tổ chức nước ngoài | 400 | 0.02 | |||
Tổ chức trong nước | 27,890 | 1.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,112 | 0.05 | ||
Cá nhân trong nước | 2,021,972 | 98.09 | |||
Tổ chức nước ngoài | 10,300 | 0.50 | |||
Tổ chức trong nước | 27,860 | 1.35 |