Mở cửa4,600
Cao nhất4,600
Thấp nhất4,600
KLGD1,000
Vốn hóa23
Dư mua600
Dư bán1,300
Cao 52T 8,000
Thấp 52T4,300
KLBQ 52T162
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.57
EPS*969
P/E4.75
F P/E10.78
BVPS7,184
P/B0.64
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Phát triển Dịch vụ Viễn thông ITC | 1,500,000 | 29.60 |
Đỗ Nam Anh | 950,000 | 18.80 | |
Nguyễn Văn Đồng | 750,000 | 14.80 | |
Nguyễn Thị Hồng Thái | 682,800 | 13.50 | |
Ngô Quang Vinh | 300,000 | 5.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Phát triển Dịch vụ Viễn thông ITC | 1,500,000 | 30 |
Đỗ Nam Anh | 950,000 | 19 | |
Nguyễn Văn Đồng | 750,000 | 15 | |
Nguyễn Thị Hồng Thái | 682,800 | 13 | |
Ngô Quang Vinh | 300,000 | 6 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Nguyễn Thị Hồng Thái | 682,800 | 29.52 |
Đỗ Nam Anh | 250,000 | 12.13 | |
Nguyễn Văn Đồng | 250,000 | 12.13 | |
Đỗ Mạnh Tuấn | 156,500 | 7.59 |