Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa2,000
Cao nhất2,100
Thấp nhất2,000
KLGD35,542
Vốn hóa23
Dư mua185,858
Dư bán295,958
Cao 52T 8,000
Thấp 52T4,300
KLBQ 52T162
NN mua-
% NN sở hữu0.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.57
EPS*969
P/E4.75
F P/E10.78
BVPS7,184
P/B0.64
+/- Qua 1 tuần-11.54%
+/- Qua 1 tháng+6.98%
+/- Qua 1 quý+6.98%
+/- Qua 1 năm-16.36%
+/- Niêm yết-64.06%
Cao nhất 52 tuần (26/08/2024)*8,000
Thấp nhất 52 tuần (05/11/2024)*4,300
KLGD/Ngày (1 tuần)500
KLGD/Ngày (1 tháng)322
KLGD/Ngày (1 quý)111
KLGD/Ngày (1 năm)162
Nhiều nhất 52 tuần (30/05/2024)*4,000
Ít nhất 52 tuần (18/07/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán