Mở cửa16,800
Cao nhất17,200
Thấp nhất16,800
KLGD15,000
Vốn hóa6,020
Dư mua3,200
Dư bán4,500
Cao 52T 21,500
Thấp 52T14,800
KLBQ 52T9,377
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM921
T/S cổ tức0.05
Beta0.67
EPS*1,102
P/E15.25
F P/E18.55
BVPS14,273
P/B1.18
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân trong nước | 31,500,000 | 9 | ||
CĐ Nhà nước | 178,500,000 | 51 | Ủy ban Quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp | ||
Tổ chức trong nước | 140,000,000 | 40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/07/2020 | Cá nhân trong nước | 12,922,177 | 3.69 | ||
Tổ chức trong nước | 158,577,823 | 45.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/10/2019 | Cá nhân trong nước | 12,871,179 | 3.68 | ||
CĐ Nhà nước | 178,500,000 | 51 | Ủy ban Quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp | ||
Tổ chức trong nước | 158,628,821 | 45.32 |