Mở cửa19,000
Cao nhất19,000
Thấp nhất18,000
KLGD7,212
Vốn hóa6,300
Dư mua40,088
Dư bán19,188
Cao 52T 21,500
Thấp 52T13,700
KLBQ 52T8,395
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM921
T/S cổ tức0.05
Beta-0.18
EPS*1,102
P/E16.16
F P/E19.65
BVPS14,273
P/B1.25
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty LD Nuôi và Phát triển khỉ Việt Nam | - | 40 |
Công ty TNHH MTV Chế biến gỗ và dăm gỗ Dung Quất | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Hợp tác lao động và Dịch vụ Vinafor | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Ba Tơ | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Đình Lập | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Đông Bắc | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp La Ngà - Đồng Nai | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Lộc Bình | - | 100 | |
Công ty TNHH Năng lượng tái tạo Uni-Vinafor Châu Đức | - | 45 | |
Công ty TNHH nguyên liệu giấy Quy Nhơn | - | 22 | |
Công ty TNHH Sản xuất nguyên liệu giấy Việt Nhật | 55,718 (VND) | 39.97 | |
Công ty TNHH Sản xuất nguyên liệu giấy Việt Nhật Cái Lân | 32,645 (VND) | 49 | |
Công ty TNHH Sản xuất nguyên liệu giấy Việt Nhật Vũng Áng | 32,645 (VND) | 40 | |
Công ty TNHH Ván dán Vinafor Bắc Giang | 55,718 () | 100 | |
Công ty TNHH Việt Thành Thái | 126,000 (VND) | 35 | |
Công ty TNHH YAMAHA MOTOR Việt Nam | 539,052 (VND) | 30 | |
CTCP 19/5 Đoan Hùng | 4,000 (VND) | 49.01 | |
CTCP Cẩm Hà | 4,000 () | 51 | |
CTCP Cờ Đỏ | 9,386 (VND) | 45.78 | |
CTCP Cơ khí Lâm nghiệp Sài Gòn | 9,386 () | 31.07 | |
CTCP Giống Lâm nghiệp Trung Ương | 2,000 (VND) | 48.10 | |
CTCP Giống Lâm nghiệp vùng Bắc Bộ | 2,000 () | 79.86 | |
CTCP Giống Lâm nghiệp vùng Bắc Trung Bộ | - | 73.04 | |
CTCP Giống Lâm nghiệp vùng Đông Bắc | - | 67.69 | |
CTCP Giống Lâm nghiệp vùng Nam Bộ | - | 51 | |
CTCP Giống Lâm nghiệp vùng Nam Trung Bộ | - | 51.84 | |
CTCP Giống Lâm nghiệp vùng Tây Nguyên | - | 51 | |
CTCP Kon Hà Nừng | 6,000 (VND) | 30 | |
CTCP Lâm đặc sản Mây tre xuất khẩu | 2,600 (VND) | 35 | |
CTCP Lâm đặc sản và Xuất nhập khẩu Hà Tĩnh | - | 85 | |
CTCP Lâm nghiệp 19 | 21,000 (VND) | 30 | |
CTCP Long Bình | - | 61.89 | |
CTCP Sản xuất và xuất nhập khẩu lâm Sản Sài Gòn | 21,000 () | 51.70 | |
CTCP Thương mại Công nghiệp và Chế biến Gỗ | 2,700 (VND) | 29.69 | |
CTCP Thương mại Lâm sản Hà Nội | 20,000 (VND) | 30 | |
CTCP Vinafor Đà Nẵng | - | 51.01 | |
CTCP Vinafor Tây Nguyên | - | 68.59 | |
CTCP Vinafor Vinh | - | 63.21 | |
CTCP Xây lắp Đầu tư Phát triển Nông lâm Nghiệp Việt Nam | 20,000 () | 20 | |
CTCP XNK Naforimex Hà Nội | 3,600 (VND) | 30 | |
CTCP Xuất khẩu Nông lâm sản Sài Gòn | 8,000 (VND) | 30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Chế biến gỗ và dăm gỗ Dung Quất | - | 100 |
Công ty TNHH MTV Hợp tác lao động và Dịch vụ Vinafor | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Ba Tơ | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Đình Lập | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Đông Bắc | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp La Ngà - Đồng Nai | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Lộc Bình | - | 100 | |
Công ty TNHH Sản xuất nguyên liệu giấy Việt Nhật | 55,718 (VND) | 39.97 | |
Công ty TNHH Sản xuất nguyên liệu giấy Việt Nhật Cái Lân | 32,645 (VND) | 49 | |
Công ty TNHH Sản xuất nguyên liệu giấy Việt Nhật Vũng Áng | 32,645 (VND) | 40 | |
Công ty TNHH Ván dán Vinafor Bắc Giang | 55,718 () | 100 | |
Công ty TNHH Việt Thành Thái | 126,000 (VND) | 35 | |
Công ty TNHH YAMAHA MOTOR Việt Nam | 539,052 (VND) | 30 | |
CTCP 19/5 Đoan Hùng | 4,000 (VND) | 49.01 | |
CTCP Cẩm Hà | 4,000 () | 51 | |
CTCP Cờ Đỏ | 9,386 (VND) | 45.78 | |
CTCP Cơ khí Lâm nghiệp Sài Gòn | - | 31.07 | |
CTCP Giống Lâm nghiệp Trung Ương | 2,000 (VND) | 48.10 | |
CTCP Giống Lâm nghiệp vùng Bắc Bộ | 2,000 () | 79.86 | |
CTCP Gỗ Lạng Buôn Ma Thuột | 4,000 (VND) | 30 | |
CTCP Kon Hà Nừng | 6,000 (VND) | 30 | |
CTCP Lâm đặc sản Mây tre xuất khẩu | 2,600 (VND) | 35 | |
CTCP Lâm nghiệp 19 | 21,000 (VND) | 30 | |
CTCP Sản xuất và xuất nhập khẩu lâm Sản Sài Gòn | 21,000 () | 51.70 | |
CTCP Thương mại Công nghiệp và Chế biến Gỗ | 2,700 (VND) | 29.69 | |
CTCP Thương mại Lâm sản Hà Nội | 20,000 (VND) | 30 | |
CTCP Xây lắp Đầu tư Phát triển Nông lâm Nghiệp Việt Nam | - | 20 | |
CTCP XNK Naforimex Hà Nội | 3,600 (VND) | 30 | |
CTCP Xuất khẩu Nông lâm sản Sài Gòn | 8,000 (VND) | 30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Chế biến gỗ và dăm gỗ Dung Quất | - | 100 |
Công ty TNHH MTV Hợp tác lao động và Dịch vụ Vinafor | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Ba Tơ | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Đình Lập | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Đông Bắc | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp La Ngà - Đồng Nai | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Lộc Bình | - | 100 | |
Công ty TNHH Sản xuất nguyên liệu giấy Việt Nhật | 55,718 (VND) | 39.97 | |
Công ty TNHH Sản xuất nguyên liệu giấy Việt Nhật Cái Lân | 32,645 (VND) | 49 | |
Công ty TNHH Sản xuất nguyên liệu giấy Việt Nhật Vũng Áng | 32,645 (VND) | 40 | |
Công ty TNHH Ván dán Vinafor Bắc Giang | - | 100 | |
Công ty TNHH Việt Thành Thái | 126,000 (VND) | 35 | |
Công ty TNHH YAMAHA MOTOR Việt Nam | 539,052 (VND) | 30 | |
CTCP 19/5 Đoan Hùng | 4,000 (VND) | 49.01 | |
CTCP Cẩm Hà | - | 51 | |
CTCP Cờ Đỏ | 9,386 (VND) | 45.78 | |
CTCP Cơ khí Lâm nghiệp Sài Gòn | 9,386 (VND) | -1 | |
CTCP Giống Lâm nghiệp Trung Ương | 2,000 (VND) | 48.10 | |
CTCP Giống Lâm nghiệp vùng Bắc Bộ | - | 79.86 | |
CTCP Gỗ Lạng Buôn Ma Thuột | 4,000 (VND) | 30 | |
CTCP Kon Hà Nừng | 6,000 (VND) | 30 | |
CTCP Lâm đặc sản Mây tre xuất khẩu | 2,600 (VND) | 35 | |
CTCP Lâm nghiệp 19 | 21,000 (VND) | 30 | |
CTCP Sản xuất và xuất nhập khẩu lâm Sản Sài Gòn | - | 51.70 | |
CTCP Thương mại Công nghiệp và Chế biến Gỗ | 2,700 (VND) | 29.69 | |
CTCP Thương mại Lâm sản Hà Nội | 20,000 (VND) | 30 | |
CTCP Xây lắp Đầu tư Phát triển Nông lâm Nghiệp Việt Nam | 6,036 (VND) | 20.33 | |
CTCP XNK Naforimex Hà Nội | 3,600 (VND) | 30 | |
CTCP Xuất khẩu Nông lâm sản Sài Gòn | 8,000 (VND) | 30 |