Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất11,000
KLGD
Vốn hóa62
Dư mua500
Dư bán
Cao 52T 13,400
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T103
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.03
Beta0.76
EPS*54
P/E203.06
F P/E61.60
BVPS11,683
P/B0.94
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Quách Hữu Thuận | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 2003 | |
Ông Đinh Quang Huy | TVHĐQT | 1943 | KS Hóa Silicat | 282,968 | 2013 | |
Ông Đoàn Hải Mậu | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Mai Xuân Đức | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Tiến Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Hóa Silicat | 161,813 | 2003 | |
Ông Nguyễn Chí Hoà | Phó GĐ | 1973 | KS Xây dựng | 40,100 | 1998 | |
Bà Bùi Thu Hằng | KTT | 1978 | ThS Kế toán | 10,000 | 1999 | |
Ông Ngô Trọng Toán | Trưởng BKS | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Hồ Thị Thủy | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Ông Nguyễn Quảng Nam | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD | 124,570 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Quách Hữu Thuận | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 2003 | |
Ông Đinh Quang Huy | TVHĐQT | 1943 | KS Hóa Silicat | 282,968 | 2013 | |
Ông Đoàn Hải Mậu | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Mai Xuân Đức | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Tiến Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Hóa Silicat | 161,813 | 2003 | |
Ông Nguyễn Chí Hoà | Phó GĐ | 1973 | KS Xây dựng | 40,100 | 1998 | |
Bà Bùi Thu Hằng | KTT | 1978 | ThS Kế toán | 66,200 | 1999 | |
Ông Ngô Trọng Toán | Trưởng BKS | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Hồ Thị Thủy | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Ông Nguyễn Quảng Nam | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD | 124,570 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Quách Hữu Thuận | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 2003 | |
Bà Cao Thị Nhung | TVHĐQT | 1974 | ThS Luật | 2013 | ||
Ông Đinh Quang Huy | TVHĐQT | 1943 | KS Hóa Silicat | 282,968 | 2013 | |
Ông Đoàn Hải Mậu | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lê Tiến Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Hóa Silicat | 161,813 | 2003 | |
Ông Nguyễn Chí Hoà | Phó GĐ | 1973 | KS Xây dựng | 40,100 | 1998 | |
Ông Ngô Trọng Toán | Trưởng BKS | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Hồ Thị Thủy | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Ông Nguyễn Quảng Nam | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD | 124,570 | 2008 |