Mở cửa18,400
Cao nhất18,400
Thấp nhất18,400
KLGD1,000
Vốn hóa23
Dư mua1,300
Dư bán1,700
Cao 52T 28,400
Thấp 52T13,500
KLBQ 52T209
NN mua-
% NN sở hữu0.74
Cổ tức TM1,400
T/S cổ tức0.08
Beta0.44
EPS*
P/E-
F P/E16.10
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 6,310 | 0.50 | ||
Cá nhân trong nước | 605,990 | 48.48 | |||
Tổ chức trong nước | 637,700 | 51.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 612,500 | 49 | ||
Tổ chức trong nước | 637,500 | 51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 5,210 | 0.50 | ||
Cá nhân trong nước | 607,090 | 48.53 | |||
Tổ chức trong nước | 637,700 | 50.98 | TCT Viglacera - CTCP |