Mở cửa16,400
Cao nhất16,400
Thấp nhất16,400
KLGD1
Vốn hóa418
Dư mua1,099
Dư bán4,999
Cao 52T 20,600
Thấp 52T13,900
KLBQ 52T1,211
NN mua-
% NN sở hữu0.15
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.04
Beta0.08
EPS*714
P/E22.96
F P/E25.35
BVPS22,361
P/B0.73
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 24,319,300 | 95.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 24,319,300 | 95.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP | 24,319,300 | 95.37 |