CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO (HOSE: VIP)

Vietnam Petroleum Transport Joint Stock Company

13,450

(%)
13/05/2025 14:58

Mở cửa13,600

Cao nhất13,600

Thấp nhất13,400

KLGD213,000

Vốn hóa921

Dư mua35,300

Dư bán49,400

Cao 52T 16,600

Thấp 52T11,000

KLBQ 52T562,088

NN mua-

% NN sở hữu13.22

Cổ tức TM2,000

T/S cổ tức0.15

Beta0.88

EPS*1,559

P/E8.63

F P/E9.91

BVPS19,304

P/B0.70

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng VIP: VTO CLW HPG TPB HSG
Trending: HPG (121.282) - FPT (100.517) - NVL (93.804) - MBB (89.752) - VIC (89.455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/05/202513,450 (0.00%)213,000
12/05/202513,450300 (+2.28%)205,900
09/05/202513,15050 (+0.38%)166,700
08/05/202513,100 (0.00%)249,700
07/05/202513,100-50 (-0.38%)164,500
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
28/05/2025Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
06/06/2024Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
12/05/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,200 đồng/CP
11/05/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 500 đồng/CP
29/07/2021Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 600 đồng/CP
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 Techcom Securities (CK Kỹ Thương) 50 0 30/12/2024
2 SSI (CK SSI) 50 0 23/04/2025
3 HSC (CK Tp. HCM) 20 0 17/08/2018
4 MAS (CK Mirae Asset) 35 0 28/04/2025
5 VPS (CK VPS) 30 0 10/04/2025
6 MBS (CK MB) 30 0 15/04/2025
7 VNDIRECT (CK VNDirect) 50 0 23/04/2025
8 Vietcap (CK Bản Việt) 30 0 07/07/2016
9 ACBS (CK ACB) 20 0 24/04/2025
10 FPTS (CK FPT) 20 0 25/04/2025
11 VCBS (CK Vietcombank) 50 0 13/08/2019
12 BSC (CK BIDV) 50 0 15/04/2025
13 KBSV (CK KB Việt Nam) 50 0 14/04/2025
14 VIX (CK IB) 30 0 15/04/2025
15 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 18/04/2025
16 YSVN (CK Yuanta) 50 0 28/04/2025
17 DNSE (CK Đại Nam) 40 0 15/04/2025
18 MSVN (CK MBKE) 30 0 24/04/2025
19 SSV (CK Shinhan) 30 0 28/04/2025
20 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 30/07/2019
21 PHS (CK Phú Hưng) 50 0 29/04/2025
22 Vietinbank Securities (CK Vietinbank) 20 0 02/05/2019
23 VDSC (CK Rồng Việt) 50 0 14/04/2025
24 Pinetree Securities (CK Pinetree) 30 0 14/04/2025
25 AGRISECO (CK Agribank) 40 0 14/04/2025
26 PSI (CK Dầu khí) 30 -10 04/04/2025
27 ABS (CK An Bình) 40 0 14/04/2025
28 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 14/05/2020
29 APG (CK An Phát) 40 -10 14/04/2025
30 FNS (CK Funan) 30 0 01/04/2019
31 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 15/04/2025
32 EVS (CK Everest) 30 0 23/04/2025
33 APEC (CK Châu Á TBD) 50 0 21/04/2025
34 BOS (CK BOS) 30 0 06/03/2025
35 TVB (CK Trí Việt) 50 0 29/07/2019
26/04/2025Giải trình kết quả kinh doanh Công ty mẹ quý 1 năm 2025
26/04/2025Nghị quyết HĐQT về việc triển khai Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2025
26/04/2025BCTC Công ty mẹ quý 1 năm 2025
16/04/2025Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
14/04/2025Nghị quyết HĐQT về việc thông qua công tác cán bộ

CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO

Tên đầy đủ: CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO

Tên tiếng Anh: Vietnam Petroleum Transport Joint Stock Company

Tên viết tắt:VIPCO

Địa chỉ: Tòa nhà Hàng Hải Liên Minh - Số 802 đường Lê Hồng Phong - P. Thành Tô - Q. Hải An - Tp. Hải Phòng

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Đình Thanh

Điện thoại: (84.225) 3838 680

Fax: (84.225) 3838 033

Email:kttt@vipco.vn

Website:http://www.vipco.com.vn

Sàn giao dịch: HOSE

Nhóm ngành: Vận tải và kho bãi

Ngành: Vận tải đường thủy

Ngày niêm yết: 21/12/2006

Vốn điều lệ: 684,709,410,000

Số CP niêm yết: 68,470,941

Số CP đang LH: 68,470,941

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0200113152

GPTL: 2439/QĐ-BTM

Ngày cấp: 29/09/2005

GPKD: 0200113152

Ngày cấp: 26/12/2005

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Vận tải xăng dầu và các sản phẩm hoá dầu bằng đường biển, kinh doanh xăng dầu trên sông biển, đại lý và môi giới hàng hải, kinh doanh cơ sở hạ tầng, XNK và chuyển khẩu hàng hoá

- KD vật tư, thiết bị, phụ tùng, xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, kỹ thuật hạ tầng khu đô thị, KCN...

- Ngày 29/09/2005: Bộ Thương mại quyết định chuyển Công ty Vận tải xăng dầu đường thủy 1 thành CTCP Vận tải xăng dầu VIPCO với vốn điều lệ là 351 tỷ đồng.

- Ngày 09/11/2006: VIPCO được cấp Giấy phép niêm yết trên TTGDCK Tp.Hồ Chí Minh.

- Ngày 21/12/2006: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Ngày 11/04/2007: Tăng vốn điều lệ lên 421.2 tỷ đồng.

- Ngày 17/12/2007: Tăng vốn điều lệ lên 598.07 tỷ đồng.

- Ngày 17/07/2014: Tăng vốn điều lệ lên 639.93 tỷ đồng.

- Tháng 09/2016: Tăng vốn điều lệ lên 684.7 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.