Mở cửa14,250
Cao nhất14,250
Thấp nhất14,200
KLGD4,600
Vốn hóa976
Dư mua10,400
Dư bán8,800
Cao 52T 16,600
Thấp 52T10,300
KLBQ 52T551,794
NN mua-
% NN sở hữu13.15
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.79
EPS*1,464
P/E9.70
F P/E12.95
BVPS18,812
P/B0.75
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Hữu Thành | CTHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế/KS Máy tàu biển | 8,556,000 | 2009 |
Ông Đỗ Lệnh Công | TVHĐQT | 1982 | ThS QTKD | 5,882,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Tuấn | TVHĐQT | 1985 | N/a | 7,755 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Tiến Sang | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Vũ Đình Hiển | TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ/KS Máy hàng hải | 5,883,365 | 2006 | |
Ông Vũ Ngọc Vinh | TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại thương/CN Sư phạm | 2,140 | 2020 | |
Ông Nguyễn Quang Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | KS K.Tế Vận tải biển | 5,893,446 | 2004 | |
Ông Đào Ngọc Trung | Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 9,428 | 1998 | |
Ông Lê Đức Bình | Phó TGĐ | 1968 | CN TCKT | 5,152,142 | 2006 | |
Ông Lê Đức Dũng | Phó TGĐ | 1974 | KS K.Thác MTB | N/A | ||
Ông Bùi Đức Hòa | KTT | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Hảo | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 5,136,606 | 2013 | |
Ông Nguyễn Tiến Long | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 3,585,432 | N/A | |
Bà Phí Tuyết Thanh | Thành viên BKS | 1975 | ThS Khai Thác | 5 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Hữu Thành | CTHĐQT/TGĐ | 1971 | ThS Kinh tế/KS Máy tàu biển | 8,556,000 | 2009 |
Ông Đỗ Lệnh Công | TVHĐQT | 1982 | N/a | 5,882,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Tuấn | TVHĐQT | 1985 | N/a | 7,755 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Tiến Sang | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Vũ Đình Hiển | TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ/KS Máy hàng hải | 5,883,365 | 2006 | |
Ông Vũ Ngọc Vinh | TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại thương/CN Sư phạm | 2,140 | 2020 | |
Ông Nguyễn Quang Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | KS K.Tế Vận tải biển | 5,893,446 | 2004 | |
Ông Đào Ngọc Trung | Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 9,428 | 1998 | |
Ông Lê Đức Bình | Phó TGĐ | 1968 | CN TCKT | 5,152,142 | 2006 | |
Ông Lê Đức Dũng | Phó TGĐ | 1974 | KS K.Thác MTB | N/A | ||
Ông Bùi Đức Hòa | KTT | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Hảo | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 5,136,606 | 2013 | |
Ông Nguyễn Tiến Long | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 3,585,432 | N/A | |
Bà Phí Tuyết Thanh | Thành viên BKS | 1975 | ThS Khai Thác | 5 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hữu Thành | CTHĐQT | 1971 | ThS Kinh tế/KS Máy tàu biển | 8,556,000 | 2009 |
Ông Đỗ Lệnh Công | TVHĐQT | 1982 | ThS QTKD | 5,882,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Tuấn | TVHĐQT | 1985 | Quản trị kinh doanh | 23,755 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Tiến Sang | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Vũ Ngọc Vinh | TVHĐQT | 1974 | CN Ngoại thương/CN Sư phạm | 2,140 | 2020 | |
Ông Vũ Đình Hiển | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | Thạc sỹ/KS Máy hàng hải | 5,883,365 | 2006 | |
Ông Nguyễn Quang Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | KS K.Tế Vận tải biển | 5,893,446 | 2004 | |
Ông Đào Ngọc Trung | Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 9,428 | 1998 | |
Ông Lê Đức Bình | Phó TGĐ | 1968 | CN TCKT | 5,152,142 | 2006 | |
Ông Lê Đức Dũng | Phó TGĐ | 1974 | KS K.Thác MTB | N/A | ||
Ông Bùi Đức Hòa | KTT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Hảo | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 5,136,606 | 2013 | |
Ông Nguyễn Tiến Long | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 3,585,432 | N/A | |
Bà Phí Tuyết Thanh | Thành viên BKS | 1975 | ThS Khai Thác | 5 | N/A |