Mở cửa13,500
Cao nhất13,550
Thấp nhất13,450
KLGD157,400
Vốn hóa924
Dư mua62,000
Dư bán39,300
Cao 52T 16,600
Thấp 52T11,600
KLBQ 52T552,236
NN mua-
% NN sở hữu13.21
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.15
Beta0.88
EPS*1,559
P/E8.63
F P/E9.91
BVPS19,304
P/B0.70
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/03/2024 | Cá nhân trong nước | 24,517,282 | 35.81 | ||
Tổ chức nước ngoài | 4,289,890 | 6.27 | |||
Tổ chức trong nước | 39,207,495 | 57.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 478,968 | 0.70 | ||
Cá nhân trong nước | 26,348,456 | 38.48 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,510,163 | 2.21 | |||
Tổ chức trong nước | 40,133,354 | 58.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 528,174 | 0.77 | ||
Cá nhân trong nước | 28,217,488 | 41.21 | |||
Tổ chức nước ngoài | 823,334 | 1.20 | |||
Tổ chức trong nước | 38,901,945 | 56.82 |