Mở cửa14,250
Cao nhất14,250
Thấp nhất14,200
KLGD2,500
Vốn hóa972
Dư mua10,400
Dư bán9,400
Cao 52T 16,600
Thấp 52T10,300
KLBQ 52T551,794
NN mua-
% NN sở hữu13.15
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.79
EPS*1,464
P/E9.70
F P/E12.95
BVPS18,812
P/B0.75
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Vận tải Thủy Petrolimex | 34,923,232 | 51 |
CTCP Bảo hiểm Petrolimex | 3,461,349 | 5.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Vận tải Thủy Petrolimex | 32,638,535 | 49.85 |
CTCP Bảo hiểm Petrolimex | 3,461,349 | 5.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Vận tải Thủy Petrolimex | 32,638,535 | 49.85 |
CTCP Bảo hiểm Petrolimex | 3,461,349 | 5.29 |