Mở cửa13,500
Cao nhất13,550
Thấp nhất13,450
KLGD157,400
Vốn hóa924
Dư mua62,000
Dư bán39,300
Cao 52T 16,600
Thấp 52T11,600
KLBQ 52T552,236
NN mua-
% NN sở hữu13.21
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.15
Beta0.88
EPS*1,559
P/E8.63
F P/E9.91
BVPS19,304
P/B0.70
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Vận tải Thủy Petrolimex | 34,923,232 | 51 |
CTCP Bảo hiểm Petrolimex | 3,461,349 | 5.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Vận tải Thủy Petrolimex | 32,638,535 | 49.85 |
CTCP Bảo hiểm Petrolimex | 3,461,349 | 5.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Vận tải Thủy Petrolimex | 32,638,535 | 49.85 |
CTCP Bảo hiểm Petrolimex | 3,461,349 | 5.29 |