Mở cửa20,600
Cao nhất22,000
Thấp nhất20,000
KLGD2,400
Vốn hóa1,045
Dư mua8,500
Dư bán11,800
Cao 52T 21,500
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T6,369
NN mua-
% NN sở hữu0.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.84
EPS*1,113
P/E17.97
F P/E33.33
BVPS12,677
P/B1.58
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 168,594 | 0.34 | ||
CĐ trong nước | 49,831,406 | 99.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/02/2023 | CĐ nước ngoài | 171,793 | 0.34 | ||
CĐ trong nước | 49,828,207 | 99.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/03/2021 | CĐ nước ngoài | 184,133 | 0.37 | ||
CĐ trong nước | 49,815,867 | 99.63 |