Mở cửa21,800
Cao nhất21,800
Thấp nhất18,500
KLGD1,933
Vốn hóa945
Dư mua367
Dư bán20,367
Cao 52T 21,800
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T5,451
NN mua-
% NN sở hữu0.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.51
EPS*1,579
P/E12.60
F P/E11.05
BVPS12,381
P/B1.61
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 168,594 | 0.34 | ||
CĐ trong nước | 49,831,406 | 99.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/02/2023 | CĐ nước ngoài | 171,793 | 0.34 | ||
CĐ trong nước | 49,828,207 | 99.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/03/2021 | CĐ nước ngoài | 184,133 | 0.37 | ||
CĐ trong nước | 49,815,867 | 99.63 |