Mở cửa20,600
Cao nhất22,000
Thấp nhất20,000
KLGD2,400
Vốn hóa1,045
Dư mua8,500
Dư bán11,800
Cao 52T 21,500
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T6,369
NN mua-
% NN sở hữu0.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.84
EPS*1,113
P/E17.97
F P/E33.33
BVPS12,677
P/B1.58
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Kinh doanh gạch ốp lát Viglacera | 30,000 (VND) | 40 |
CTCP TM Viglacera | 60,000 (VND) | 4.57 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
28/02/2023 | CTCP Kinh doanh gạch ốp lát Viglacera | 30,000 (VND) | 40 |
CTCP TM Viglacera | 60,000 (VND) | 4.57 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Kinh doanh gạch ốp lát Viglacera | 30,000 (VND) | 40 |
CTCP TM Viglacera | 60,000 (VND) | 3.33 |