Mở cửa12,000
Cao nhất12,500
Thấp nhất12,000
KLGD87,926,300
Vốn hóa18,158
Dư mua1,704,500
Dư bán11,437,100
Cao 52T 16,800
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T23,151,346
NN mua1,043,400
% NN sở hữu5.63
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.12
EPS*737
P/E16.21
F P/E16.51
BVPS11,001
P/B1.09
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2025 | Ông Nguyễn Tuấn Dũng | TVHĐQT/Phụ trách HĐQT | 1977 | CN Kinh tế đối ngoại | 593,954 | 2014 |
Bà Cao Thị Hồng | TVHĐQT | 1974 | ThS Tài chính Ngân hàng | 100,000 | Độc lập | |
Bà Trần Thị Hồng Hà | TVHĐQT | 1979 | CN TCKT | 860,707 | Độc lập | |
Ông Trương Ngọc Lân | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | 500,000 | N/A | |
Ông Đỗ Ngọc Đĩnh | Phó TGĐ | 1983 | CN Kinh tế | 505,320 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng | KTT | 1983 | CN TCKT | 2,180,000 | 2015 | |
Bà Trịnh Thị Mỹ Lệ | Trưởng BKS | 1990 | CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Duyên | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | 2014 | ||
Bà Trần Hồng Vân | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Thái Hoàng Long | CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | |
Bà Cao Thị Hồng | TVHĐQT | 1974 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tuấn Dũng | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế đối ngoại | 229,747 | 2014 | |
Bà Trần Thị Hồng Hà | TVHĐQT | 1979 | CN TCKT | 353,818 | Độc lập | |
Ông Trương Ngọc Lân | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Đỗ Ngọc Đĩnh | Phó TGĐ | 1983 | CN Kinh tế | 2,475 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng | KTT | 1983 | CN TCKT | 2015 | ||
Bà Trịnh Thị Mỹ Lệ | Trưởng BKS | 1990 | CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Duyên | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | 2014 | ||
Bà Trần Hồng Vân | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Thái Hoàng Long | CTHĐQT | 1970 | N/a | N/A | |
Bà Cao Thị Hồng | TVHĐQT | 1974 | ThS Tài chính Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tuấn Dũng | TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế đối ngoại | 229,747 | 2014 | |
Bà Trần Thị Hồng Hà | TVHĐQT | 1979 | CN TCKT | 353,818 | Độc lập | |
Ông Trương Ngọc Lân | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Đỗ Ngọc Đĩnh | Phó TGĐ | 1983 | CN Kinh tế | 2,475 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng | KTT | 1983 | CN TCKT | 2015 | ||
Bà Trịnh Thị Mỹ Lệ | Trưởng BKS | 1990 | CN Kế toán | 2017 | ||
Bà Nguyễn Thị Duyên | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán | 2014 | ||
Bà Trần Hồng Vân | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |