Mở cửa12,000
Cao nhất12,500
Thấp nhất12,000
KLGD87,926,300
Vốn hóa18,158
Dư mua1,704,500
Dư bán11,437,100
Cao 52T 16,800
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T23,151,346
NN mua1,043,400
% NN sở hữu5.63
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.12
EPS*737
P/E16.21
F P/E16.51
BVPS11,001
P/B1.09
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 62,283,575 | 9.30 | ||
CĐ trong nước | 607,161,150 | 90.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
17/03/2023 | CĐ nước ngoài | 32,121,223 | 5.52 | ||
CĐ trong nước | 550,017,966 | 94.48 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 24,022,620 | 4.37 | ||
CĐ trong nước | 525,167,838 | 95.63 |