Mở cửa89,000
Cao nhất90,000
Thấp nhất87,400
KLGD450,300
Vốn hóa48,258
Dư mua9,700
Dư bán5,400
Cao 52T 118,800
Thấp 52T79,100
KLBQ 52T747,554
NN mua26,800
% NN sở hữu12.56
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.82
EPS*3,156
P/E28.84
F P/E45.59
BVPS31,259
P/B2.91
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | CTHĐQT | 1970 | T.S Kinh tế | 47,470,914 | 2007 |
Bà Nguyễn Thanh Hà | Phó CTHĐQT | 1950 | ThS Kinh tế/CN Vật lý | 297,984 | 2007 | |
Ông Donal Joseph Boylan | TVHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thanh Hùng | TVHĐQT | 1967 | KS Điện tử/Tiến sỹ | 5,358,076 | 2007 | |
Ông Đinh Việt Phương | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | Kỹ sư/ThS QTKD/Tiến sỹ | 436,500 | 2012 | |
Ông Michael Hickey | Phó TGĐ | 1963 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 71,000 | 2018 | |
Ông Tô Việt Thắng | Phó TGĐ | 1968 | KS Hàng Không | 127,500 | 2014 | |
Bà Hồ Ngọc Yến Phương | TVHĐQT/Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1967 | ThS TCKT | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga | KTT | 1979 | Thạc sỹ | - | 2023 | |
Bà Trần Dương Ngọc Thảo | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 40 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Phó CTHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | ThS Kinh tế/ThS QTKD/CN Ngoại giao | Độc lập | ||
Ông Chu Việt Cường | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1961 | ThS Kinh tế/ThS QTKD | 68,000 | 2011 | |
Ông Lưu Đức Khánh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1960 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 904,440 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | CTHĐQT | 1970 | T.S Kinh tế | 47,470,914 | 2007 |
Bà Nguyễn Thanh Hà | Phó CTHĐQT | 1950 | ThS Kinh tế/CN Vật lý | 297,984 | 2007 | |
Ông Donal Joseph Boylan | TVHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thanh Hùng | TVHĐQT | 1967 | KS Điện tử/Tiến sỹ | 5,358,076 | 2007 | |
Ông Đinh Việt Phương | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | Kỹ sư/ThS QTKD/Tiến sỹ | 517,800 | 2012 | |
Ông Michael Hickey | Phó TGĐ | 1963 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 71,000 | 2018 | |
Ông Tô Việt Thắng | Phó TGĐ | 1968 | KS Hàng Không | 127,500 | 2014 | |
Bà Hồ Ngọc Yến Phương | TVHĐQT/Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1967 | ThS TCKT | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga | KTT | - | Thạc sỹ | - | 2023 | |
Bà Trần Dương Ngọc Thảo | Trưởng UBKTNB | - | N/a | 40 | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Phó CTHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | ThS Kinh tế/ThS QTKD/CN Ngoại giao | Độc lập | ||
Ông Chu Việt Cường | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1961 | ThS Kinh tế/ThS QTKD | 68,000 | 2011 | |
Ông Lưu Đức Khánh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1960 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 904,440 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | CTHĐQT | 1970 | T.S Kinh tế | 47,470,914 | 2007 |
Bà Nguyễn Thanh Hà | Phó CTHĐQT | 1950 | ThS Kinh tế/CN Vật lý | 297,984 | 2007 | |
Ông Donal Joseph Boylan | TVHĐQT | 1960 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thanh Hùng | TVHĐQT | 1967 | KS Điện tử/Tiến sỹ | 5,358,076 | 2007 | |
Ông Đinh Việt Phương | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | Kỹ sư/ThS QTKD/Tiến sỹ | 657,000 | 2012 | |
Ông Michael Hickey | Phó TGĐ | 1963 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 74,000 | 2018 | |
Ông Tô Việt Thắng | Phó TGĐ | 1968 | KS Hàng Không | 142,500 | 2014 | |
Bà Hồ Ngọc Yến Phương | TVHĐQT/Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1967 | ThS TCKT | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Nga | KTT | 1979 | Thạc sỹ | - | 2023 | |
Bà Trần Dương Ngọc Thảo | Trưởng UBKTNB | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Phó CTHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1960 | ThS Kinh tế/ThS QTKD/CN Ngoại giao | Độc lập | ||
Ông Chu Việt Cường | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1961 | ThS Kinh tế/ThS QTKD | 68,000 | 2011 | |
Ông Lưu Đức Khánh | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1960 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 904,440 | 2011 |