Mở cửa1,000
Cao nhất1,000
Thấp nhất1,000
KLGD89,525
Vốn hóa19
Dư mua
Dư bán1,168,075
Cao 52T 1,700
Thấp 52T800
KLBQ 52T65,719
NN mua-
% NN sở hữu0.80
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.72
EPS*-7,460
P/E-0.15
F P/E-0.37
BVPS-12,560
P/B-0.09
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/05/2023 | CĐ nước ngoài | 396,723 | 1.98 | ||
CĐ trong nước | 18,882,277 | 94.41 | |||
Cổ phiếu quỹ | 721,000 | 3.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/05/2022 | Cá nhân trong nước | 18,706,603 | 93.53 | ||
CĐ nước ngoài | 572,397 | 2.86 | |||
Cổ phiếu quỹ | 721,000 | 3.61 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 19,508,203 | 97.54 | ||
CĐ nước ngoài | 491,797 | 2.46 |