Mở cửa500
Cao nhất500
Thấp nhất500
KLGD
Vốn hóa4
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 500
Thấp 52T500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-6,531
P/E-0.08
F P/E0.43
BVPS1,613
P/B0.31
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Trương Tứ Đệ | CTHĐQT | 1956 | N/a | 201,000 | N/A |
Ông Lê Quang Nghĩa | TVHĐQT | - | N/a | - | ||
Ông Nguyễn Minh Tiến | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Quách Đức | TVHĐQT | - | N/a | - | ||
Bà Huỳnh Thu Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | Cử nhân | 250,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Chính | Phó TGĐ | 1954 | CN Luật/CN Kinh tế | 5,000 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Oanh | KTT/Phó TGĐ | 1961 | CN Thương mại | 391,317 | N/A | |
Ông Phạm Đức Trình | Trưởng BKS | 1953 | K.Tế Ng.Thương | 1,006 | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Lan | Thành viên BKS | 1954 | CN TCKT | - | ||
Ông Nguyễn Tiến Đạt | Thành viên BKS | - | N/a | - |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
10/03/2011 | Ông Trương Tứ Đệ | CTHĐQT | 1956 | N/a | 201,000 | N/A |
Ông Lê Quang Nghĩa | TVHĐQT | - | N/a | - | ||
Ông Nguyễn Minh Tiến | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Quách Đức | TVHĐQT | - | N/a | - | ||
Bà Huỳnh Thu Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | Cử nhân | 250,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Chính | Phó TGĐ | 1954 | CN Luật/CN Kinh tế | 5,000 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Oanh | KTT/Phó TGĐ | 1961 | CN Thương mại | 391,317 | N/A | |
Ông Phạm Đức Trình | Trưởng BKS | 1953 | K.Tế Ng.Thương | 1,006 | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Lan | Thành viên BKS | 1954 | CN TCKT | - | ||
Ông Nguyễn Tiến Đạt | Thành viên BKS | - | N/a | - |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
09/07/2010 | Bà Đỗ Thị Lan Chi | CTHĐQT | 1964 | CN Ngân Hàng | - | 1988 |
Ông Nguyễn Minh Tiến | TGĐ | - | N/a | - | ||
Ông Phạm Đức Trình | Trưởng BKS | 1953 | K.Tế Ng.Thương | 26,135 |