Mở cửa11,500
Cao nhất11,500
Thấp nhất11,500
KLGD1,100
Vốn hóa46
Dư mua
Dư bán4,800
Cao 52T 17,500
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T3,321
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.13
EPS*561
P/E22.62
F P/E16.92
BVPS11,073
P/B1.15
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thành Tiến | CTHĐQT | 1986 | N/a | 181,485 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Đức | TVHĐQT | - | N/a | 4,355 | N/A | |
Ông Phạm Đặng Hoàng Huy | TVHĐQT | 1989 | N/a | 370 | Độc lập | |
Ông Trần Quang Thịnh | TVHĐQT | - | N/a | 47,545 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Thuận | GĐ/Phó CTHĐQT | 1990 | Đại học | 199,800 | N/A | |
Bà Nguyễn Thu Hà | Phó GĐ | 1989 | Đại học | 134,125 | N/A | |
Bà Hà Diệu Ngọc | KTT | 1983 | CN Kế toán | 100 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Viết | Trưởng BKS | 1962 | Đại học | 100 | N/A | |
Bà Khương Thị Phương Uyên | Thành viên BKS | 1999 | CN Quản lý khách sạn | 100 | N/A | |
Ông Nguyễn Huy Bảo | Thành viên BKS | 1999 | KS Công nghệ thực phẩm | 100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thành Tiến | CTHĐQT | 1986 | N/a | 181,485 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Đức | TVHĐQT | - | N/a | 4,255 | N/A | |
Ông Phạm Đặng Hoàng Huy | TVHĐQT | 1989 | N/a | 370 | N/A | |
Ông Trần Quang Thịnh | TVHĐQT | - | N/a | 47,545 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Thuận | GĐ/Phó CTHĐQT | 1990 | Đại học | 199,800 | N/A | |
Bà Nguyễn Thu Hà | Phó GĐ | 1989 | Đại học | 134,125 | N/A | |
Bà Hà Diệu Ngọc | KTT | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Viết | Trưởng BKS | 1962 | Kiểm toán | N/A | ||
Bà Khương Thị Phương Uyên | Thành viên BKS | 1999 | CN Quản lý khách sạn | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Bảo | Thành viên BKS | 1999 | KS Công nghệ thực phẩm | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Thành Tiến | CTHĐQT | 1986 | N/a | 98,100 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Đức | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Đặng Hoàng Huy | TVHĐQT | 1989 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Quang Thịnh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Thuận | GĐ/Phó CTHĐQT | 1990 | Đại học | 108,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thu Hà | Phó GĐ | 1989 | Đại học | 72,500 | N/A | |
Bà Hà Diệu Ngọc | KTT | - | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Hoàng Thị Viết | Trưởng BKS | 1962 | Kiểm toán | N/A | ||
Bà Khương Thị Phương Uyên | Thành viên BKS | 1999 | CN Quản lý khách sạn | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Bảo | Thành viên BKS | 1999 | KS Công nghệ thực phẩm | N/A |