Mở cửa11,500
Cao nhất11,500
Thấp nhất11,500
KLGD1,100
Vốn hóa46
Dư mua
Dư bán4,800
Cao 52T 17,500
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T3,321
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.13
EPS*561
P/E22.62
F P/E16.92
BVPS11,073
P/B1.15
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 71,625 | 1.79 | ||
CĐ trong nước | 3,924,371 | 98.21 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
17/02/2023 | CĐ nước ngoài | 64,605 | 3.23 | ||
CĐ trong nước | 1,933,393 | 96.77 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/10/2021 | CĐ khác | 1,080,000 | 100 |