Mở cửa11,500
Cao nhất11,500
Thấp nhất11,500
KLGD1,100
Vốn hóa46
Dư mua
Dư bán4,800
Cao 52T 17,500
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T3,321
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.13
EPS*561
P/E22.62
F P/E16.92
BVPS11,073
P/B1.15
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Đặng Trọng Khang | 998,260 | 24.98 |
Nguyễn Hữu Thuận | 399,600 | 10 | |
Nguyễn Thu Hà | 375,347 | 9.39 | |
Nguyễn Thành Tiến | 362,970 | 9.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Đặng Trọng Khang | 499,130 | 24.98 |
Nguyễn Hữu Thuận | 199,800 | 10 | |
Nguyễn Thành Tiến | 181,485 | 9.08 | |
Nguyễn Thu Hà | 134,125 | 6.71 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Đặng Trọng Khang | 269,800 | 24.98 |
Nguyễn Hữu Thuận | 108,000 | 10 | |
Nguyễn Thành Tiến | 98,100 | 9.08 | |
Nguyễn Thu Hà | 72,500 | 6.71 |